Kẹp gắp mềm (Soft Gripper) là dòng kẹp gắp có thể gắp các sản phẩm có hình dạng lạ và các sản phẩm mỏng manh, dễ vỡ. Soft Gripper là một công cụ lý tưởng dành cho các ứng dụng gắp và đặt trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như sản xuất và đóng gói. Kẹp gắp có ba cụm gắp silicon đổ khuôn có thể hoán đổi cho nhau. Từ trứng đến trái cây, cho tới chai hoặc lon, tự động hóa thực phẩm và đồ uống trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Giống như tất cả các kẹp gắp của OnRobot, Kẹp gắp mềm (Soft Gripper) được tích hợp liền mạch với robot bạn chọn. Soft Gripper hoạt động mà không cần cấp khí bên ngoài, vì vậy sẽ không cần thêm chi phí
KẸP GẮP LOẠI DÙNG CHO THỰC PHẨM
Tự động hóa thực phẩm và đồ uống với kẹp gắp mềm
CỤM GẮP SILICON LINH HOẠT, CÓ THỂ HOÁN ĐỔI CHO NHAU
Công cụ lý tưởng để kẹp gắp các đồ vật mỏng manh và có hình dạng lạ
KHÔNG CẦN CUNG CẤP KHÍ
Không cần nguồn cấp khí bên ngoài, tiết kiệm chi phí bảo trì
TẢI TRỌNG: 2,2 KG
Tải trọng lên tới 2,2 kg tùy theo hình dạng, độ mềm và độ ma sát của sản phẩm cần gắp
KÍCH THƯỚC KẸP TỪ 11 MM-118 MM
Dễ dàng gắp nhiều sản phẩm có hình dạng lạ và mỏng manh
PHẦN MỀM TÍCH HỢP
Kẹp gắp đi kèm với phần mềm tích hợp, dễ dàng cài đặt và lập trình, do vậy ngay cả nhân viên không có nền tảng kỹ thuật cũng có thể thiết lập kẹp gắp.
KẸP NHẸ NHÀNG
Gắp các đồ dễ vỡ an toàn và mỏng manh để đạt chất lượng sản xuất cao và giảm chất thải
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính chung | Tối thiểu | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn vị |
| Tổng hành trình trục chính | 11
0.43 |
– | 40
1.57 |
[mm]
[inch] |
| Độ phân giải vị trí trục chính | – | 0.1
0.0039 |
[mm]
[inch] |
|
| Lực trục chính | 380 | [N] | ||
| Tốc độ trục | 37
1.46 |
[mm/s]
[inch/s] |
||
| Thời gian gắp* (SG-a-H) | 32 | [grip/min] | ||
| Cơ chế SG-tool | Smart lock | |||
| Động cơ | Interrated, electric BLDC | |||
| Cấp bảo vệ | IP67 | |||
| Kích thước (H x Ø) | 84 x 98
3.3 x 3.85 |
[mm]
[inch] |
||
| Cân nặng | 0.77
1.69 |
[kg]
[lb] |
||
| Điều kiện hoạt động | Tối thiểu | Tiêu chuẩn | Tối đa | Đơn vị |
| Nguồn cấp | 20 | 24 | 25 | [V] |
| Mức tiêu thụ | 45 | – | 600 | [mA] |
| Nhiệt độ hoạt động | 0
32 |
–
– |
50
122 |
[°C]
[°F] |
| Nhiệt độ bảo quản | 0
32 |
–
– |
60
140 |
[°C]
[°F] |
| Độ ẩm tương đối | 0 | – | 95 | [%] |
| Tuổi thọ | 30.000 | – | – | [giờ] |
