Kẹp gắp mềm

Thương hiệu: OnRobot- Đan Mạch
Mã sản phẩm: SOFT GRIPPER

    Kẹp gắp mềm (Soft Gripper) là dòng kẹp gắp có thể gắp các sản phẩm có hình dạng lạ và các sản phẩm mỏng manh, dễ vỡ. Soft Gripper là một công cụ lý tưởng dành cho các ứng dụng gắp và đặt trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như sản xuất và đóng gói. Kẹp gắp có ba cụm gắp silicon đổ khuôn có thể hoán đổi cho nhau. Từ trứng đến trái cây, cho tới chai hoặc lon, tự động hóa thực phẩm và đồ uống trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Giống như tất cả các kẹp gắp của  OnRobot, Kẹp gắp mềm  (Soft Gripper) được tích hợp liền mạch với robot bạn chọn. Soft Gripper hoạt động mà không cần  cấp khí bên ngoài, vì vậy sẽ không cần thêm chi phí

    KẸP GẮP LOẠI DÙNG CHO THỰC PHẨM

    Tự động hóa thực phẩm và đồ uống với kẹp gắp mềm

    CỤM GẮP SILICON LINH HOẠT, CÓ THỂ HOÁN ĐỔI CHO NHAU

    Công cụ lý tưởng để kẹp gắp các đồ vật mỏng manh và có hình dạng lạ

     KHÔNG CẦN CUNG CẤP KHÍ

    Không cần nguồn cấp khí bên ngoài, tiết kiệm chi phí bảo trì

    TẢI TRỌNG: 2,2 KG

    Tải trọng lên tới 2,2 kg tùy theo hình dạng, độ mềm và độ ma sát của sản phẩm cần gắp

    KÍCH THƯỚC KẸP TỪ 11 MM-118 MM

    Dễ dàng gắp nhiều sản phẩm có hình dạng lạ và mỏng manh

    PHẦN MỀM TÍCH HỢP

    Kẹp gắp đi kèm với phần mềm tích hợp, dễ dàng cài đặt và lập trình, do vậy ngay cả nhân viên không có nền tảng kỹ thuật cũng có thể thiết lập kẹp gắp.

    KẸP NHẸ NHÀNG

    Gắp các đồ dễ vỡ an toàn và mỏng manh để đạt chất lượng sản xuất cao và giảm chất thải

     

    Thông số kỹ thuật

    Thuộc tính chung Tối thiểu Tiêu chuẩn Tối đa Đơn vị
    Tổng hành trình trục chính 11

    0.43

    40

    1.57

    [mm]

    [inch]

    Độ phân giải vị trí trục chính 0.1

    0.0039

    [mm]

    [inch]

    Lực trục chính 380 [N]
    Tốc độ trục 37

    1.46

    [mm/s]

    [inch/s]

    Thời gian gắp* (SG-a-H) 32 [grip/min]
    Cơ chế SG-tool Smart lock
    Động cơ Interrated, electric BLDC
    Cấp bảo vệ IP67
    Kích thước (H x Ø) 84 x 98

    3.3 x 3.85

    [mm]

    [inch]

    Cân nặng 0.77

    1.69

    [kg]

    [lb]

     

    Điều kiện hoạt động Tối thiểu Tiêu chuẩn Tối đa  Đơn vị
    Nguồn cấp 20 24 25 [V]
    Mức tiêu thụ 45 600 [mA]
    Nhiệt độ hoạt động 0

    32

    50

    122

    [°C]

    [°F]

    Nhiệt độ bảo quản 0

    32

    60

    140

    [°C]

    [°F]

    Độ ẩm tương đối 0 95 [%]
    Tuổi thọ 30.000 [giờ]

     

     

    Datasheet

    Q&A