- Hoạt động bằng pin sạc
- 6 dãy đo từ 600 μΩ đến 60 Ω
- Độ phân giải cao 0.1 μΩ
- Dòng đo đến 10 A
- Bảo vệ điện áp đến 415 Vrms
- Thiết kế sử dụng trong công nghiệp
- Giao diện cổng RS232 để xuất dữ liệu ra
Thông số kỹ thuật
Model | 2323 |
Dải đo | 600.0 μΩ 6.000 mΩ 60.00 mΩ 600.0 mΩ 6.000 Ω 60.00 Ω |
Độ phân giải | 0.1 μΩ 1 μΩ 10 μΩ 100 μΩ 1 mΩ 10 mΩ |
Độ chính xác | ≤ 0.2 % rdg. |
Màn hình đo | 6000 counts |
Tự động bù nhiệt độ | Không |
So sánh | Không |
Giao diện |
|
Đặc điểm kỹ thuật |
|