- Dải đo từ 40 mΩ đến 4 kΩ
- Độ phân giải 10 μΩ
- Độ chính xác 0.05 % giá trị đo
- Lựa chọn dải đo tự động
- Khả năng bù nhiệt độ
- Đo hai cực (Bipolar measurement)
- Bảo vệ điện áp vào lên đến 415 Vrms
Thông số kỹ thuật
Model | 2320 |
Dải đo | 40.00 mΩ 400.0 mΩ 4.000 Ω 40.00 Ω 400.0 Ω 4.000 kΩ |
Độ phân giải | 10 μΩ 100 μΩ 1 mΩ 10 mΩ 100 mΩ 1 Ω |
Độ chính xác | < ± 0.05 % rdg. |
Màn hình đo | 4000 counts |
Tự động bù nhiệt độ | Có |
So sánh | Không |
Interfaces | Không |
Đặc tính kỹ thuật |
|