- Dải đo từ 200 mΩ … 200 kΩ
- Độ phân giải lên đến 10 μΩ
- Độ chính xác đo 0,03% Rdg.
- Lựa chọn dải đo tự động
- Lên đến 50 phép đo và đánh giá mỗi giây
- Bù nhiệt độ cho tất cả các vật liệu
- Bù điện áp
- Bộ ghi dữ liệu cho 20.000 giá trị đo
- RS232 và giao diện PLC (IEEE488, tùy chọn USB và Ethernet)
Thông số kỹ thuật
Model | 2329 |
Dải đo | 200.00 mΩ 2.0000 Ω 20.000 Ω 200.00 Ω 2.0000 kΩ 20.000 kΩ 200.00 kΩ |
Độ phân giải | 10 μΩ 100 μΩ 1 mΩ 10 mΩ 100 mΩ 1 Ω 10 Ω |
Độ chính xác | ≤ 0.03 % rdg. |
Tự động bù nhiệt độ | Có |
So sánh | Có |
Giao diện |
|
Đặc điểm kỹ thuật | ·
|