Tự động kiểm tra và thử nghiệm
- Tự động chọn các dải đo từ 200 μΩ đến 20 kΩ
- Độ phân giải lên đến 1 nΩ
- Tích hợp các chuẩn giao diện IEEE488, RS232, RS485, USB (tùy chọn)
- Kiểm tra dung sai, phân loại với số liệu thống kê.
Đo lường với độ chính xác cao
- Tỉ lệ sai số khi đo ≤ 0.01%
- Phương pháp đo định hướng với độ bù sức nhiệt điện động (thermal e.m.f)
- Mức độ ổn định cao nhờ vào các phép so sánh hằng số với các giá trị tham chiếu bên trong
Các đầu dò điện cảm
- Dòng ổn định bằng theo kiểu ngắt không điện áp (voltage-free disconection), tính toán đường cong lạnh (cooling curve) của cuộn dây.
Bảng điều khiển
- Cho phép nhập dòng đo cho các giới hạn tuyệt đối hoặc tương đối, phân loại với đồ thị dạng thanh kiểu thống kê để hiệu chỉnh các đầu dò đo, xác định điện trở suất và nhiều tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Model | 2304 |
Dải đo | 200.000 μΩ 2.00000 mΩ 20.0000 mΩ 200.000 mΩ 2.00000 Ω 20.0000 Ω 200.000 Ω 2.00000 kΩ 20.0000 kΩ |
Độ phân giải | 0.001 μΩ 0.01 μΩ 0.1 μΩ 1 μΩ 10 μΩ 0.1 mΩ 1 mΩ 10 mΩ 0.1 Ω |
Độ chính xác | ≤ 0.01 % rdg. |
Tự dộng bù nhiệt độ | Có |
So sánh | Có |
Giao diện |
|
Đặc điểm kỹ thuật |
|