Thiết bị đo rò rỉ áp suất tuyệt đối cho kiểm tra cơ bản T6990-FORTEST

 

    Dễ dàng sử dụng.
    T6990, được cải tiến từ mẫu tiền nhiệm M6990, sở hữu giao diện người dùng rõ rệt hơn nhờ vào tấm kính cường lực sáng tạo kết hợp với bàn phím cảm ứng, xung quanh màn hình màu 3.5 inch. Màn hình độ phân giải cao mới giúp người dùng dễ dàng theo dõi chu trình kiểm tra và các menu lập trình, trong khi bàn phím cảm ứng cho phép nhập thông số một cách nhanh chóng và thuận tiện.

    Kết nối đa dạng.
    T6990 có số lượng cổng kết nối hạn chế hơn so với các dòng sản phẩm cao cấp, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các tính năng: một cổng USB slave, RS232, RS485 và Can bus. Mặt trước được trang bị cổng USB master để kết nối với USB key, cho phép lưu trữ kết quả thử nghiệm, sao lưu/khôi phục các thông số và nâng cấp firmware cho thiết bị. Kết nối với máy in nhiệt, máy đọc mã vạch/dữ liệu và các thiết bị đánh dấu diễn ra tự động thông qua menu tích hợp.

    Nhỏ gọn, mạnh mẽ.
    T6990 mang lại độ phân giải  từ 0.1 Pa đến 1 bar (0.5 Pa đến 6 bar) ổn định và không gây tiếng ồn, chia sẻ nhiều công nghệ với các dòng sản phẩm cao cấp T8000 và T9000. Dù được thiết kế cho người dùng ở mức cơ bản, hiệu suất đo lường của nó hoàn toàn có thể so sánh với các sản phẩm khác trong dòng ForTest.

    Hệ thống khí nén siêu nhỏ gọn.
    T6990 để giữ kích thước tối ưu được lắp đặt với một đơn vị khí nén sử dụng van tiêu chuẩn, lý tưởng cho việc thử nghiệm các thể tích lên đến 5 lít. Độ bền của các van này cho phép loại bỏ nhu cầu bảo trì định kỳ, từ đó giúp tối ưu hóa chi phí cho khách hàng.

    Mặc dù kích thước nhỏ gọn yêu cầu sử dụng menu đơn giản hơn, giao diện người dùng của T6990 vẫn được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập trình các thông số kiểm tra. Mặt trước được chế tạo từ một tấm kính cường lực và nhôm, dễ dàng vệ sinh, giúp T6990 phù hợp cho việc sử dụng trong phòng thí nghiệm và trên dây chuyền sản xuất. Các menu phong phú, dễ hiểu và giao diện đồ họa được thiết kế để chỉ hiển thị thông tin quan trọng. Mọi thứ đều được bố trí hợp lý.

    Tham khảo thêm các sản phẩm tại FORTEST

    Thông số kỹ thuật

    Model 0-1bar 1-2 bar 2-6 bar 6-10 bar
    Độ chính xác Dp 0,5% RDG + 3DGT 0,5% RDG + 3DGT 0,5% RDG + 3DGT 0,5% RDG + 3DGT
    Phạm vi đo Dp 0-65 mbar 0-65 mbar 0-65 mbar 0-65 mbar
    Độ phân giải Dp 0,001 mbar 0,002 mbar 0,005 mbar 0,01 mbar
    Độ chính xác áp suất trực tiếp 0,5%FS 0,5%FS 0,5%FS 0,5%FS
    Phạm vi đo áp suất trực tiếp 0-FS 0-FS 0-FS 0-FS
    Độ phân giải áp suất trực tiếp 0,1 mbar 0,1 mbar 0,1 mbar 1 mbar
    Độ chính xác đo mất mát (cc/phút) 1%RDG+0,03cc/min 1%RDG+0,03cc/min 1%RDG+0,03cc/min 1%RDG+0,03cc/min
    Phạm vi đo (cc/phút) 0-10 cc/min 0-10 cc/min 0-10 cc/min 0-10 cc/min
    Độ phân giải đo (cc/phút) 0,01 cc/min 0,01 cc/min 0,01 cc/min 0,01 cc/min
    Độ chính xác đo thể tích (cc)
    Phạm vi thể tích (cc)
    Độ phân giải đo thể tích (cc
    Đơn vị đo mbar, bar, psi, mmHg, mmH2O, Pa, HPa, cc/min, cc/h, pressure/s.
    Kích thước 180X160X200 mm
    Trọng lượng 5 kg
    Kích thước màn hình 320×240 pixel
    Phạm vi nhiệt độ hoạt động 5-40 °C
    Cổng RS232 2
    Cổng RS485 1
    Cổng USB “master” 1
    Cổng USB “slave” 1
    Cổng Ethernet
    Tín hiệu I/O Start, Stop, Filling, Test, Good, Reject, 3BCD
    Tín hiệu I/O phụ trợ (tùy chọn)
    Số chương trình 100
    Bộ nhớ lưu trữ kiểm tra Tiêu chuẩn
    Khóa bằng mật khẩu
    Tên chương trình không
    Ghi chú: Độ phân giải để tính độ chính xác luôn là 1 Pa.

    Tiêu chuẩn tham chiếu: EN 61010-1, EN61326-1 / EN61326/A1, EN61000-3-2 / EN61000-3-2/A14, EN61000-3-3 / EN61000-3-3/A1, EN61000-4-2 / EN61000-4-2/A1, EN61000-4-3 / EN61000-4-3/A1 / EN61000-4-3/A2, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-11, EN1779.

    Độ phân giải để tính toán độ không chắc chắn là 1 Pa, áp dụng cho dải áp suất lên đến 10 bar.
    Phép đo lưu lượng của các đồng hồ đo lưu lượng thuộc loại khối lượng và được tham chiếu theo điều kiện tiêu chuẩn 0°C – 1013,25 mbar.
    Phép đo lưu lượng của thiết bị kiểm tra rò rỉ được thực hiện theo phương pháp thể tích.
    Các thông số về độ chính xác được tham chiếu và đảm bảo trong các điều kiện hiệu chuẩn trong phòng thí nghiệm.
    Độ chính xác của phép đo lưu lượng được xác định cho các áp suất lên đến 2 bar; đối với áp suất cao hơn, có thể xảy ra sự thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của từng mô hình.
    Đối với các thang đo vượt quá giới hạn đã chỉ định, độ chính xác sẽ được nêu rõ trong giai đoạn báo giá.

     

    Thông tin chi tiết vui lòng tham khảo tại đây!

    Q&A

     

    Sản Phẩm Liên Quan

    Thiết bị kiểm tra rò rỉ tuyệt đối đa năng T8990-FORTEST

    Máy kiểm tra rò rỉ T8990  được thiết kế nhằm cải thiện những gì được coi là thiết bị tốt nhất trong lịch sử ForTest,...

    Chi tiết sản phẩm
    Thiết bị kiểm tra rò rỉ vi mô bằng áp suất tuyệt đối T4990-FORTEST

    T4990 được thiết kế để tích hợp vào các bàn thử nghiệm tự động, bán tự động và quay, cung cấp phần cứng có thể...

    Chi tiết sản phẩm
    Thiết bị hiệu chuẩn cầm tay T2710-FORTEST

    T2710 là thiết bị hiệu chuẩn số cầm tay cho lưu lượng vi mô (Micro flow) thuộc dòng T-Series của ForTest®. Thiết bị được bọc...

    Chi tiết sản phẩm