PXIe-9834

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PXIe-9834

    • Lấy mẫu lên đến 80 MS/s
    • 4 đầu vào tương tự đồng thời
    • ADC 16-bit độ phân giải cao
    • Băng thông lên đến 40 MHz cho ngõ vào tương tự
    • Bộ nhớ lưu trữ tích hợp 1 GB
    • Phạm vi điện áp ngõ vào có thể lập trình ± 0.5V, ± 1V, ± 5V hoặc ± 10V
    • Bộ truyền dữ liệu DMA Scatter-Gather để truyền dữ liệu tốc độ cao
    • Có sẵn bộ lọc kỹ thuật số tích hợp 10 hoặc 20 MHz
    • Hỗ trợ xung lấy mẫu bên ngoài (20MHz đến 80MHz) hoặc xung tham chiếu bên ngoài(10MHz)
    • Hỗ trợ tự động hiệu chỉnh “auto-calibration”

    Thông số kỹ thuật

    Ngõ vào tương tự

    Kênh: 4 kênh đơn

    Trở kháng ngõ vào: 50Ω hoặc 1MΩ, lựa chọn trên phần mềm

    Khớp nối ngõ vào: DC hoặc AC, lựa chọn trên phần mềm

    Dải ngõ vào: ±0.5V, ±1V, ±5V, ±10V (±10V chỉ hỗ trợ trở kháng ngõ vào 1MΩ)

    Độ phân giải ADC: 16bit

    Băng thông ngõ vào tương tự: 40MHz

    Bộ lọc số: 10MHz/20MHz, lựa chọn trên phần mềm

    Bộ kích hoạt

    Nguồn

    • Phần mềm
    • Bộ kích số ngoài
    • Bộ kích tương tự từ kênh 0 đến kênh 3
    • Bus kích PXI [0..7]
    • Bộ kích PXI STAR
    • PXIe_DSTARB

    Chế độ kích: Kích sau, kích trước, kích giữa, kích trễ, kích lại cho chế độ kích trễ và kích sau

    Bộ kích số ngoài

    • Khả năng tương thích điện áp ngõ vào: 3.3V TTL, chấp nhận 5V
    • Ngưỡng điện áp ngõ vào: VIL<0.8V, VIL>2.0V
    • Độ rộng xung kích: 20ns, tối thiểu

    Timebase

    Nguồn xung mẫu

    • Bên trong: xung tích hợp
    • Bên ngoài: CLK IN (mặt trước)

    Tần số cung mẫu

    • Bên trong: 1.22KHz đến 80MHz (chia cho bộ đếm tần số bên trong)
    • Bên ngoài: 20MHz đến 80MHz (CLK IN)

    Dải ngõ vào xung mẫu bên ngoài: 0.45Vpp đến 5Vpp

    Trở kháng ngõ vào xung mẫu bên ngoài: 50Ω

    Đầu nối ngõ vào xung mẫu bên ngoài:

    • CLK IN mặt trước
    • PXI 10MHz từ khung “chassis” PXI/PXIe

    Tần số xung tham chiếu bên ngoài: 10MHz ± 2KHz

    Bộ truyền và lưu trữ dữ liệu

    Bộ nhớ tích hợp 1GB, chia sẽ cho 4 ngõ vào tương tự

    Bộ truyền dữ liệu Scatter-Gather DMA

    I/O

    4 SMA cho ngõ vào tương tự (CH0, CH1, CH2, CH3)

    1 SMA cho xung lấy mẫu và xung tham chiếu bên ngoài (CLK IN)

    1 SMA cho ngõ vào bộ kích bên ngoài (TRG IN)

    Thông số vật lý

    Kích thước: 3U, 1 khe, PXI Express, 165 (W) x 100 (H) mm

    Giao tiếp bus: PCI Express Gen1 x 4

    Nhiệt độ môi trường vận hành: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)

    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -20°C đến 80°C (-4°F đến 176°F)

    Độ ẩm tương đối cho lưu trữ và vận hành: 5% đến 95%, không ngưng tụ

    Công suất tiêu thụ tối đa

    • +3.3V/70mA; +12V/753mA
    • Tổng công suất: 9.28W

    Datasheet