- Bộ xử lý Intel® Core™ i7/i5/i3 thế hệ thứ 7 (Kaby Lake)
- Lên đến 32GB với hai khe cắm RAM DDR4 2133/2400 MHz (có hỗ trợ bộ nhớ non-ECC)
- Thông lượng hê thống lên tới 16GB/s bằng PCI Express 3.0 bus
- Hỗ trợ 4 liên kết x4 hoặc 2 liên kết x8 PXI Express, có khả năng liên kết tới khung PXI Express
- 240 GB (hoặc lớn hơn) SSD hoặc 500GB (hoặc lớn hơn) HDD
- Hai cổng GbE, bốn cổng USB2.0, hai cổng USB3.0, bộ điều khiển GPIB (IEEE488)
- Hai kết nối DisplayPort, một kết nối RS-232/422/485 D-SUB9
- Bộ kích I/O cho các chức năng kích PXI nâng cao
Thông số kỹ thuật
PXIe-3987 | PXIe-3977 | PXIe-3937 | |
Đặc điểm bộ xử lý | |||
CPU | Intel® Core™ i7-7820EQ 3.0GHz (Turbo 3.7GHz) | Intel® Core™ i5-7440EQ 2.9GHz (Turbo 3.6GHz) | Intel® Core™ i3-7100E 2.9GHz |
DMI | DMI 3.0 8GT/s | ||
Chipset | Mobile Intel® QM175 | Mobile Intel® HM175 | |
Bộ nhớ | Lên đến 32GB với hai khe cắm thanh RAM DDR4 2133/2400 MHz (có hỗ trợ bộ nhớ non-ECC) | ||
Hiển thị | |||
DisplayPort | 3840 x 2160 @ 60Hz | ||
PXI Express Chassis IO | |||
Bus | PCI Express 3.0 (back compatible with 2.x and 1.x) | ||
Băng thông hệ thống | Lên đến 16GB/s | ||
Cấu hình link PXIe | 2 Link Mode : x8 x8 4 Link Mode : x4 x4 x4 x4 |
||
Kết nối IO | |||
Lưu trữ | Một cổng SATA 6.0 GB/s với giá đỡ cho ổ SATA SSD/HDD 2,5” | ||
Ethernet | Intel® Ethernet controller I219-LM, I210 | Intel® Ethernet controller I219-V, I210 | |
USB | Ở mặt trước thiết bị có 2 cổng USB 3.0 và 4 cổng USB 2.0 | ||
GPIB | Tích hợp bộ điều khiển IEEE488 GPIB Mặt trước thiết bị có cổng kết nối Micro-D 25 chân, (yêu cầu cáp ACL-IEEE488-MD1-A ) |
||
Trigger IO | Đầu nối SMB gắn phía trước dùng để định tuyến tín hiệu trigger từ bên ngoài đến hoặc từ bus PXI trigger | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Kích thước | Tiêu chuẩn 3U/4 khe PXI | ||
Yêu cầu vị trí | 1 khe cắm hệ thống cộng với 3 khe cắm mở rộng bộ điều khiển | ||
Khối lượng | 1 kg | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ đến 55℃ (32°F đến 131°F) với ổ SSD 0℃ đến 50℃ (32°F đến 122°F) với ổ HDD |
||
Nhiệt độ lưu kho | -20℃ đến 70℃ (-4°F đến 158°F) | ||
Độ ẩm | 5% to 95%, không ngưng tụ | ||
Chống sốc | Chống sốc 30g, half-sine, chu kỳ xung 11ms | ||
Chống rung | Hoạt động: 5 đến 500 Hz, 0.21 GRMS, 3 trục Không hoạt động: 5 đến 500 Hz, 2.46 GRMS, 3 trục |
||
Tuân thủ khí thải | EEN 61326-1, FCC Class B | EN 61326-1, FCC Class A | |
Tuân thủ CE | Immunity: EN 61326-1 | ||
Hệ điều hành | Windows 10 64 bit |