- Tuân thủ thông số kỹ thuật PXI Express Rev. 2.2 (PXIe-98×6)
- 4 kênh ngõ vào tương tự single-ended đồng thời
- ADC 16-bit độ phân giải cao
- Tốc độ lấy mẫu lên đến 10 MS/s, 20 MS/s, và 40 MS/s trên kênh
- Bộ nhớ lưu trữ tích hợp 512MB
- Trở kháng ngõ vào 50 Ω hoặc 1 MΩ lựa chọn trên phần mềm
- Dải điện áp ngõ vào có thể lập trình: ±0.2 V / ±1 V hoặc ±1 V / ±5 V
- Băng thông ngõ vào tương tự 5.1 MHz và 20 MHz tương ứng cho PXI-9816 và PXI-9846
- Đồng bộ nhiều modul thông qua bus kích PXI hoặc giao diện đồng bộ hệ thống “System Synchronization Interface(SSI)”
- Hỗ trợ bộ truyền dữ liệu Scatter-gather DMA
- 89 dBc SFDR, 79 dBc SINAD và 12.9-bit ENOB (PXI-9816)
- Tự động hiệu chỉnh
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào tương tự
Số kênh: 4 kênh single-ended
Trở kháng ngõ vào: 50 Ω hoặc 1 MΩ, lựa chọn trên phần mềm
Khớp nối ngõ vào: DC
Dải ngõ vào: : (±0.2 V, ±1 V ) hoặc (±1 V, ±5 V), dựa vào loại model
Độ phân giải ADC: 16bit
Timebase
Nguồn xung mẫu
- Bên trong: oscillator tích hợp
- Bên ngoài: CLK IN (đầu kết nối SMB phía trước), PXI Trigger Bus[0..7], PXI 10 MHz, PXI Star, SSI Bus
Dải tần số timebase
- PXI-9816: 1 MHz – 10 MHz
- PXI-9846: 1 MHz – 40 MHz
Ngõ vào xung bên ngoài chuyên dụng
Loại đầu kết nối: SMB
Loại xung: sóng sin hoặc sóng vuông
Trở kháng ngõ vào: 50 Ω
Khớp nối ngõ vào: AC
Dải ngõ vào: 1 Vpp đến 2 Vpp
Bảo vệ quá áp: 2.5 Vpp
Trigger
Nguồn kích
- Phần mềm
- TRG IO (đầu kết nối SMB mặt trước)
- Bộ kích tương tự từ CH0 đến CH3
- PXI Star (PXI version)
- PXI Trigger Bus[0..7] (PXI version)
- SSI (PCI version)
Chế độ kích: kích trước, kích sau, kích giữa, kích trễ
Bộ truyền và lưu trữ dữ liệu
Bộ nhớ tích hợp: 512MB, chia sẽ cho 4 kênh AI
Bộ truyền dữ liệu: scatter-gather DMA
Thông số kỹ thuật chung
Đầu kết nối I/O
- 4 BNC cho ngõ vào tương tự
- 2 SMB cho ngõ vào timebase và tín hiệu số bên ngoài
Kích thước (không bao gồm đầu kết nối): PXI-98×6: 160 mm (W) x 100 mm (H) (6.24″ x 3.9″)
Nhiệt độ môi trường vận hành: 0°C đến 55°C (32°F đến 131°F)
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -20°C đến 80°C (-4°F đến 176°F)
Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ
Công suất tiêu thụ
- +3.3 V – 0.8A(PXI-9816) – 0.8A(PXI-9846)
- +5 V – 1.4A(PXI-9816) – 2.0A(PXI-9846)
- +12 V – 0.3A(PXI-9816) – 0.3A(PXI-9846)