- Tuân thủ Rev 2.2 thông số kỹ thuật PXI (PXI-2204/2205/2206)
- 64 kênh single-ended hoặc 32 kênh vi phân ngõ vào tương tự
- Tích hợp bộ đệm FIFO A/D 1 k-sample
- Dải ngõ vào tương tự lưỡng cực hoặc đơn cực
- Lợi ích lập trình:
- x1, x2, x4, x5, x8, x10, x20, x40, x50, x200 (PXI-2204)
- x1, x2, x4, x8 (PXI-2205/2206)
- BỘ truyền dữ liệu Scatter-gather DMA cho cả ngõ vào và ngõ ra tương tự
- 2 kênh ngõ ra tương tự 12-bit
- Tích hợp bộ đệm FIFO D/A 1 k-sample
- 24 kênh I/O số TTL
- 2 kênh timer/counter dùng chung 16-Bit
- Hiệu chuẩn tự động
- Đồng bộ nhiều card thông qua giao diện đồng bộ hóa hệ thống “(System Synchronization Interface (SSI)” hoặc bus kích PXI
Thông số kỹ thuật
Model | PXI-2204 | PXI-2205 | PXI-2206 |
Ngõ vào tương tự | |||
Độ phân giải | 12 bit | 16 bit | |
Số kênh | 64 kênh single-ended hoặc 32 kênh vi phân (lựa chọn trên phần mềm) | ||
Tốc độ lấy mẫu tối đa | 3 MS/s | 500 kS/s | 250 kS/s |
Độ lợi | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 40, 50, 200 | 1, 2, 4, 8 | |
Dải ngõ vào lưỡng cực | Tối đa: ±10 V, Tối thiếu: ±0.05 V | ||
Dải ngõ vào đơn cực | Tối đa : 0-10 V, Tối thiểu: 0-0.1V | ||
Khớp nối ngõ vào | DC | ||
Bảo vệ quá áp | Power on: ±30 V liên tục, Power off: ±15 V liên tục | ||
Trở kháng ngõ vào | 1 GΩ/100 pF | ||
Nguồn kích hoạt | Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI | ||
Chế độ kích | Pre-trigger, post-trigger, middle-trigger, delay-trigger, and repeated trigger | ||
Kích thước bộ đệm FIFO | 1 k samples | ||
Bộ truyền dữ liệu | Polling, scatter-gather DMA | ||
Ngõ ra tương tự | |||
Số kênh | 2 ngõ ra điện áp | ||
Độ phân giải | 12bit | ||
Dải ngõ ra | 0-10 V, ±10 V, 0-AOEXTREF, ±AOEXTREF | ||
Tốc độ cập nhật tối đa | 1 μs | ||
Khả năng driving | ±5 mA | ||
Nguồn kích hoạt | Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI | ||
Chế độ kích | Post-trigger, delay-trigger, and repeated trigger | ||
Kích thước bộ đệm FIFO | 1 k samples | ||
Bộ truyền dữ liệu | I/O lập trình, scatter-gather DMA | ||
I/O số | |||
Số kênh | 24 kênh I/O lập trình | ||
Khả năng tương thích | 5 V/TTL | ||
Bộ truyền dữ liệu | I/O lập trình | ||
Timer/Counter | |||
Số kênh | 2 | ||
Độ phân giải | 16bit | ||
Khả năng tương thích | 5V/TTL | ||
Xung cơ bản | 40 MHz, xung bên ngoài lên đến 10 MHz | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Tự động hiệu chỉnh | Có (+5 V, ±2 ppm/˚C) | ||
Kích thước (không gồm đầu kết nối) | 160 mm x 100 mm (6.24″ x 3.9″) (PXI-2204/2205/2206) | ||
Đầu kết nối | 2 đầu cái loại VHDCI 68 chân | ||
Nhiệt độ vận hành | 0˚C đến 55˚C (32˚F đến 131˚F) | ||
Nhiệt độ lưu kho | -20˚C đến 70˚C (-4˚F đến 158˚F) | ||
Độ ẩm | 5 đến 95%, không ngưng tụ | ||
Yêu cầu nguồn cấp | +5V/1.3A tiêu chuẩn (PXI-2204) | +5V/1.2A tiêu chuẩn (PXI-2205) | +5V/1.2A tiêu chuẩn (PXI-2206) |