PXI-2020/2022

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PXI-2020, PXI-2022

    • Hỗ trợ tín hiệu 3.3V và 5V
    • Tuân thủ Rev2.2 thông số kỹ thuật của PXI
    • 8/16 kênh ngõ vào tương tự vi phân (PXI-2020/PXI-2022)
    • Ngõ vào tương tự lưỡng cực
    • Độ lợi lập trình x1 x4
    • Bộ chuyển đổi Scatter gather DMA cho thu thập dữ liệu AI liên tục
    • 4 kênh TTL I/O số
    • 3U EuroCard form factor
    • 2 kênh counter/timer 32bit dùng chung
    • Kích hoạt số
    • Tự động hiệu chỉnh
    • Đồng bộ nhiều card thông qua bus kích PXI
    • Bộ nhớ tích hợp 8K-sample (16KB) để lưu trữ dữ liệu

    Thông số kỹ thuật

    Model PXI-2020 PXI-2022
    Ngõ vào tương tự
    Độ phân giải 16 Bit
    Số kênh 8 kênh vi phân 16 kênh vi phân
    Trở kháng ngõ vào 1 GΩ/pF
    Khớp nối ngõ vào DC
    Dải tín hiệu ngõ vào lượng cực ± 10 V, ± 2.5 V
    Độ lợi lập trình 1, 4
    Bảo vệ quá áp Power on: ±30 V liên tục

    Power off: ±30 V liên tục

    Tốc độ lấy mẫu tối đa 250 KS/s
    Kích thước bộ đệm FIFO 8 K-sample (16 KB)
    Bộ tryền dữ liệu 16 kênh vi phân
    I/O số
    Số kênh 4 I/O
    Khả năng tương thích TTL / CMOS
    Mức logic ngõ vào Điện áp ngõ vào thấp: 0.8V (tối đa)

    Điện áp ngõ vào cao: 2.0V (tối thiểu)

    Mức logic ngõ ra Điện áp ngõ ra thấp: 0.4 V (tối đa)

    Điện áp ngõ ra cao: 2.8V (tối thiểu)

    Khả năng driving ngõ vào ±24 mA
    Trạng thái power-on Ngõ vào, trở kéo xuống 10 KΩ
    Bộ truyền dữ liệu Chế độ polling
    Thông số kỹ thuật chung
    Tự động hiệu chỉnh Có (+5 V, ±3 ppm/˚C)
    Kích thước 100 mm x 160 mm (không gồm đầu kết nối)
    Đầu kết nối Đầu cái loại VHDCI 68 chân
    Môi trường vận hành Nhiệt độ môi trường: 0˚C đến 55˚C (32˚F đến 131˚F)

    Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ

    Môi trường lưu kho Nhiệt độ môi trường: -20˚C đến 80˚C (-4˚F đến 176˚F)

    Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%, không ngưng tụ

     

    Datasheet