- Tuân thủ Rev 2.2 thông số kỹ thuật PXI (PXI-2010/2005/2006)
- 4 kênh vi phân ngõ vào tương tự
- Dải ngõ vào tương tự lưỡng cực hoặc đơn cực
- Lợi ích lập trình: x1, x2, x4, x8
- Bộ truyền dữ liệu Scatter-gather DMA cho cả ngõ vào và ngõ ra tương tự
- 2 kênh ngõ ra tương tự 12-bit
- 24 kênh I/O số TTL
- 2 kênh timer/counter dùng chung 16-Bit
- Hiệu chuẩn tự động
- Đồng bộ nhiều card thông qua giao diện đồng bộ hóa hệ thống “(System Synchronization Interface (SSI)” hoặc bus kích PXI
Thông số kỹ thuật
Model | PXI-2010 | PXI-2005 | PXI-2006 |
Ngõ vào tương tự | |||
Độ phân giải | 14 bit | 16 bit | |
Số kênh | 4 kênh vi phân lấy mẫu đồng thời | ||
Tốc độ lấy mẫu tối đa | 2 MS/s | 500 kS/s | 250 kS/s |
Độ lợi | 1, 2, 4, 8 | ||
Dải ngõ vào lưỡng cực | ±10 V, ±5 V, ±2.5 V, ±1.25 V | ||
Dải ngõ vào đơn cực | 0-10 V, 0-5 V, 0-2.5 V, 0-1.25 V | ||
Khớp nối ngõ vào | DC | ||
Bảo vệ quá áp | Power on: ±30 V liên tục, Power off: ±15 V liên tục | ||
Trở kháng ngõ vào | 1 GΩ/100 pF | ||
Nguồn kích hoạt | Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI | ||
Chế độ kích | Pre-trigger, post-trigger, middle-trigger, delay-trigger, and repeated trigger | ||
Kích thước bộ đệm FIFO | 8 k samples | 512 samples | 512 samples |
Bộ truyền dữ liệu | Polling, scatter-gather DMA | ||
Ngõ ra tương tự | |||
Số kênh | 2 ngõ ra điện áp | ||
Độ phân giải | 12bit | ||
Dải ngõ ra | 0-10 V, ±10 V, 0-AOEXTREF, ±AOEXTREF | ||
Tốc độ cập nhật tối đa | 1 μs | ||
Khả năng driving | 5 mA | ||
Nguồn kích hoạt | Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI | ||
Chế độ kích | Post-trigger, delay-trigger, and repeated trigger | ||
Kích thước bộ đệm FIFO | 2 k samples | ||
Bộ truyền dữ liệu | I/O lập trình, scatter-gather DMA | ||
I/O số | |||
Số kênh | 24 bit I/O lập trình | ||
Khả năng tương thích | 5 V/TTL | ||
Bộ truyền dữ liệu | I/O lập trình | ||
Timer/Counter | |||
Số kênh | 2 | ||
Độ phân giải | 16bit | ||
Khả năng tương thích | 5V/TTL | ||
Xung cơ bản | 40 MHz, xung bên ngoài lên đến 10 MHz | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Tự động hiệu chỉnh | Có (+5 V, ±2 ppm/˚C) | ||
Kích thước (không gồm đầu kết nối) | 160 mm x 100 mm (6.24″ x 3.9″) (PXI-2010/2005/2006) | ||
Đầu kết nối | Đầu cái loại VHDCI 68 chân | ||
Nhiệt độ vận hành | 0˚C đến 55˚C (32˚F đến 131˚F) | ||
Nhiệt độ lưu kho | -20˚C đến 70˚C (-4˚F đến 158˚F) | ||
Độ ẩm | 5 đến 95%, không ngưng tụ | ||
Yêu cầu nguồn cấp | +5V/1.82A tiêu chuẩn (PXI-2010) | +5V/2.04A tiêu chuẩn (PXI-2005) | +5V/1.82A tiêu chuẩn (PXI-2006) |