PXES-2785

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PXES-2785

    • Thông số kỹ thuật phần cứng PXI-5 PXI Express tuân thủ Rev.1.0
    • Khung máy PXI Express 18 khe với 1 khe cắm hệ thống, 1 khe cắm timing hệ thống, 6 khe cắm ngoại vi hybrid và 10 khe cắm ngoại vi PXI Express
    • Băng thông hệ thống lên đến 24 GB / s (liên kết PCI Express 3.0 x8 x16)
    • Băng thông lên đến 8 GB / s (liên kết PCI Express 3.0 x8) cho tất cả khe cắm ngoại vi
    • Dải nhiệt độ hoạt động từ 0 ° C đến 55 ° C
    • Hai đầu nối BNC cho ngõ vào và ngõ ra xung nhịp tham chiếu PXI 10MHz
    • Giám sát khung máy từ xa thông qua cổng Ethernet
    • Bộ điều khiển tốc độ quạt để tối ưu hóa khả năng làm mát

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp

    Ngõ vào AC

    • Dải điện áp ngõ vào: 100 đến 240 VAC
    • Tần số điện áp ngõ vào: 50 đến 60 Hz

    Ngõ ra DC

    • Tổng công suất ngõ ra DC
    • 1170/1000W (0°C ~ 45°C 220/110VAC)
    • 990/790W (45°C ~ 55°C 220/110VAC)

    Khả năng tiêu thụ nguồn DC

    Công suất dòng DC

    Dòng tối đa trên 1 khe Dòng tối đa trên khung máy

    Khe hệ thống PXIe

    Khe timing hệ thống / ngoại vi PXIe

    Khe ngoại vi PXIe Hybrid

    Số khe

    1 2, 3, 4, 5, 6, 10, 14, 15, 16, 17 ,18 7, 8, 9, 11, 12, 13 Tổng số khe 1~18

    12V

    30A 6A 6A

    72A

    3.3V

    15A 9A 9A

    77A

    5V

    15A 6A

    20A

    -12V

    1A

    4A

    5Vsb 3A 1A (chia sẽ)

    4A

    Công suất tiêu thụ Tối đa 140W

    38W/50W/tối đa 82W

     

    Khe cắm ngoại vi và hệ thống

    Loại khe

    Số lượng Số kênh Bus

    Khe hệ thống PXI Express

    1 1

    1

    Khe timing hệ thống PXI Express

    1 10

    2

    Khe ngoại vi PXI Express Hybrid

    6 7, 8, 9, 11, 12, 13

    2, 3

    Khe cắm ngoại vi PXI Express 10 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 17, 18

    2

     

    IO/Switch ở mặt sau

    Hai đầu nối BNC cho ngõ vào xung nhịp tham chiếu PXI 10MHz và ngõ ra

    Các switch cài đặt chế độ fan

    Đầu kết nối giám sát điện áp từ xa

    Làm mát

    Quạt: 3 quạt 223 CFM

    Công suất làm mát khe cắm ngoại vi:

    • 38W (chế độ quạt bình thường và môi trường tối đa 55°C)
    • 50W (chế độ quạt tăng cường và môi trường tối đa 55°C)
    • 82W (chế độ quạt tăng cường, môi trường 45°C, và tản nhiệt của modul ở cả 2 bên khe cắm)

    Kích thước

    444.4 mm (W) x 177.8 mm (H) x 480.5 mm (D) (7.0” x 17.5” x 18.9”)

    Trọng lượng NET: 11.9 kg (26.2 lbs)

    Trọng lượng Gross: 14.6 kg (32.2 lbs)

    Môi trường vận hành

    Nhiệt độ môi trường: : -40°C đến 71°C (-40˚F đến 159.8˚F )

    Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ

    Datasheet