- Thông số kỹ thuật phần cứng PXI-5 PXI Express tuân thủ Rev.1.0
- Khung máy PXI Express 9 khe với 1 khe cắm hệ thống, 1 khe cắm timing hệ thống, 7 khe cắm ngoại vi hybrid
- Băng thông hệ thống lên đến 7 GB/s
- Băng thông ngoại vi lên đến 2 GB/s cho tất cả khe cắm
- Dải nhiệt độ hoạt động từ 0 ° C đến 55 ° C
- Quản lý khung máy thông minh
- Điều khiển tốc độ quạt tự động
- Báo cáo và giám sát trạng thái khung máy
- Điều khiển on/off nguồn khung máy từ xa
- Đầu kết nối BNC cho ngõ vào/ngõ ra xung nhịp 10MHz
- Tổng công suất sử dụng tối đa là 400W, dưới 55°C
- Các LED báo nguồn, nhiệt độ, quạt
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp
Ngõ vào AC
- Dải điện áp ngõ vào: 100 đến 240VAC
- Tần số điện áp ngõ vào: 40 đến 60 Hz
Ngõ ra DC
Tổng công suất sử dụng tối đa 400W
VDC | Maximum | Load Regulation | Maximum Ripple & Noise |
+5V | 23.0A | ±3% | 50mV |
+12V | 27.0A | ±3% | 50mV |
+3.3V | 33.0A | ±3% | 50mV |
-12V | 1.75A | ±3% | 50mV |
Giao diện bus
Khung máy PXI Express có 4-link
Băng thông hệ thống lên đến 7GB/s
Băng thông ngoại vi lên đến 2GB/s cho tất cả các khe cắm
IO / Switch ở mặt sau
Đầu kết nối BNC cho ngõ vào/ngõ ra xung 10MHz
Switch chọn tốc độ quạt
D-SUB9 dùng cho giám sát điện áp
Làm mát
Quạt: 2 quạt 185,9 CFM
Công suất làm mát mỗi khe: 30W
Vật lý
Số khe: 1 khe cắm hệ thống + 1 khe cắm hybrid timing hệ thống + 7 khe cắm ngoại vi
Kích thước: 322 mm (W) x 190 mm (H) x 456 mm (D) (12.55” x 7.4” x 17.8”)
Trọng lượng: 9 kg (19.8 lbs)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ môi trường: 0 ° C đến 50 ° C (32 ° F đến 122 ° F)
Độ ẩm tương đối: 10 đến 90%, không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ môi trường: -20˚C đến 70˚C (-4˚F đến 158˚F)
Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ