PCIe-9852

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PCIe-9852

    1) Mô tả

    • Tuân thủ thông số kỹ thuật PCI Express Rev. 2.0 (PCIe-9852)
    • Tốc độ lấy mẫu lên đến 200 MS / s
    • 2 ngõ vào tương tự đồng thời
    • ADC 14-bit độ phân giải cao
    • Băng thông lên đến 90 MHz cho ngõ vào tương tự
    • Bộ nhớ lưu trữ tích hợp 1 GB
    • Dải điện áp ngõ vào có thể lập trình ± 0,2 V, ± 2 V hoặc ± 10 V
    • Bộ truyền dữ liệu Scatter-gather DMA để truyền dữ liệu tốc độ cao
    • Một ngõ vào kích hoạt kỹ thuật số bên ngoài và một ngõ ra kích hoạt bên ngoài
    • Một ngõ vào xung bên ngoài
    • Tự động hiệu chỉnh
    • Hỗ trợ tính trung bình tín hiệu

    2) Điểm nổi bật

    Hiệu suất động

    • Tốc độ lấy mẫu lên đến 200 MS / s, cung cấp 83 dB SFDR, 62 dB SNR và -81 dB THD
    • ADC độ phân giải cao 14 bit
    • Trở kháng đầu vào 50Ω hoặc 1MΩ có thể lựa chọn trên phần mềm, phạm vi đầu vào ± 0,2V, ± 2V hoặc ± 10

    Công nghệ trung bình tín hiệu trên board

    PCIe-9852 được trang bị công nghệ trung bình tín hiệu tích hợp, cho phép phát hiện các tín hiệu nhỏ lặp lại trong môi trường nhiễu, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu trích xuất tín hiệu nhỏ từ nhiễu nền như kiểm tra cáp quang.

    Truyền dữ liệu lên đến 800MB / s

    • Dựa trên công nghệ PCI Express Gen2, PCIe-9852 truyền dữ liệu trên cả hai kênh với tốc độ dữ liệu tối đa (200 MS/s), cho phép gửi liên tục đến máy tính chủ với tốc độ lên đến 800 MB / s
    • Sử dụng hệ thống RAID driver 8 x 500 GB (4TB) kéo dài các phiên chụp “capture sessions” hơn một giờ

    Đồng bộ nhiều modul

    PCIe-9852 cung cấp một đầu nối chuyên dụng cho giao diện đồng bộ hóa hệ thống “system synchronization interface (SSI)”, cho phép đồng bộ hóa nhiều modul, để mở rộng số lượng ngõ vào tương tự trong một hệ thống.

    Thông số kỹ thuật

    Ngõ vào tương tự

    Số kênh: 2 kênh đơn

    Khớp nối ngõ vào: AC hoặc DC, lựa chọn trên phần mềm

    Băng thông -3 dB: 90MHz

    Trở kháng ngõ vào: 50Ω hoặc 1MΩ, lựa chọn trên phần mềm

    Dải tín hiệu ngõ vào: ±0.2 V, ±2 V, hoặc ±10 V

    Bảo vệ quá áp:

    • Với 50Ω: ±10V sóng sin, 7Vrms
    • Với 1MΩ : ±10V

    Độ phân giải ADC: 14bit

    Trigger

    Nguồn kích

    • Phần mềm
    • Tín hiệu số bên ngoài
    • Ngõ vào tương tự
    • SSI (PCIe-9852)

    Chế độ kích: kích sau, kích trước, kích giữa, kích trễ

    Ngõ vào bộ kích số bên ngoài

    • Nguồn: Đầu kết nối SMA mặt trước
    • Khả năng tương thích: 3.3V TTL, dung sai 5V
    • Ngưỡng cao ngõ vào: 2.0 V
    • Ngưỡng thấp ngõ vào: 0,8V
    • Quá tải ngõ vào tối đa: -0,5V đến + 5,5V
    • Cực kích hoạt: Cạnh tăng hoặc giảm, lập trình trên phần mềm
    • Độ rộng xung: tối thiểu 20 ns

    Ngõ ra bộ kích số bên ngoài

    • Khả năng tương thích: 5V TTL
    • Ngưỡng ngõ ra cao: 2.4V
    • Ngưỡng ngõ ra thấp: 0,2V
    • Cực kích hoạt: cực + hoặc cực –
    • Độ rộng xung: 50 ns, 100 ns, 150 ns, 200 ns, 500 ns, 1 μs, 2 μs, 7,5 μs và 10 μs
    • Khả năng driving: Có khả năng driving tải 50Ω

    Timebase

    Tùy chọn timebase

    • Bên trong: synthesizer tích hợp
    • Bên ngoài: CLK IN (mặt trước)

    Tần số xung lấy mẫu

    • Bên trong: 200M Hz
    • Bên ngoài: 40M Hz đến 200M Hz (CLK IN)
    • Độ chính xác Timebase: <±25 ppm

    Nguồn xung tham chiếu bên ngoài: Bảng điều khiển phía trước, SSI (PCIe-9852)

    Xung tham chiếu bên ngoài: 10M Hz hoặc 100M Hz

    Dải ngõ vào xung tham chiếu bên ngoài: 500mVpp đến 5Vpp (tuân thủ AC / DC)

    Dải ngõ vào xung lấy mẫu bên ngoài: 1Vpp đến 5Vpp (tuân thủ AC / DC)

    Bộ truyền và lưu trữ dữ liệu

    Bộ nhớ tích hợp 1GB, chia sẽ cho 2 ngõ vào tương tự

    Bộ truyền dữ liệu Scatter-Gather DMA

    Thông số kỹ thuật chung

    Đầu kết nối I/O

    • 2 SMA cho ngõ vào tương tự
    • 1 SMA cho ngõ vào kích bên ngoài
    • 1 SMA cho ngõ ra kích bên ngoài
    • 1 SMA cho ngõ vào xung bên ngoài

    Kích thước (không bao gồm đầu kết nối): 160 (W) x 100 (H) mm (6.24” x 3.9”)

    Giao tiếp bus: PCI Express Gen2 x 4

    Nhiệt độ môi trường vận hành: 0°C đến 55°C (32°F đến 131°F)

    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -20°C đến 80°C (-4°F đến 176°F)

    Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%, không ngưng tụ

    Công suất tiêu thụ:

    • +3.3 V – 102 (dòng chờ “standby” mA) – 102.2 (tải đầy đủ mA)
    • +12 V – 20 (dòng chờ “standby” mA) – 20 (tải đầy đủ mA)
    • +5 V – 1920 (dòng chờ “standby” mA) – 2010 (tải đầy đủ mA)

    Datasheet