PCIe-9529

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PCIe-9529

    • 24-Bit Sigma-Delta ADC
    • 8 kênh ngõ vào tương tự đồng thời
    • Tốc độ lấy mẫu tối đa 192kS/s
    • Dải điện áp ngõ vào ±1V và 10V
    • Dải động 110dB
    • Bộ lọc khử răng cưa “Antialiasing filters”
    • Khớp nối AC hoặc DC, lựa chọn trên phần mềm
    • IEPE-4mA, cấu hình trên phần mềm

    Thông số kỹ thuật

    Ngõ vào tương tự

    Số kênh lấy mẫu đồng thời: 8 kênh

    Cấu hình ngõ vào: vi phân “Differential” và giả vi phân “pseudo-differential”

    Trở kháng ngõ vào

    • Giữa ngõ vào dương (+) và đất của hệ thống: 1MΩ (Cấu hình vi phân) – 1MΩ (Cấu hình  giả vi phân)
    • Giữa ngõ vào âm (-) và đất của hệ thống: 1MΩ (Cấu hình vi phân) – 50Ω (Cấu hình  giả vi phân)

    Khớp nối ngõ vào: AC hoặc DC, lựa chọn trên phần mềm

    Tần số cutoff khớp nối AC: 0.5Hz

    Độ phân giải ADC: 24bit

    Loại ADC: Sigma-Delta

    Tốc độ mẫu: tối đa 192kS/s

    Dải tín hiệu ngõ vào: ± 10V hoặc ± 1V

    Integrated Electronic Piezoelectric (IEPE):

    • Dòng điện: 4mA cho mỗi kênh
    • Tuân thủ IEPE: 24V

    Bảo vệ quá áp

    • Vi phân: ± 42.4V
    • Giả vi phân:
      • Terminal dương: ± 42.4V
      • Terminal âm: không bảo vệ, tại ± 2.5V

    Offset error: ± 1 mV max

    Gain error: ± 0.5% of FSR

    Nhiễu xuyên âm : < -100 dB

    THD: < -104 dB

    Trigger

    Nguồn kích

    • Bộ kích phần mềm
    • Bộ kích tương tự
    • Bộ kích số bên ngoài
    • SSI (PCIe-9529)

    Chế độ kích: kích sau, kích trễ

    Ngõ vào kích số bên ngoài

    • Tương thích TTL 5V
    • Cực kích: cạnh tăng hoặc giảm
    • Độ rộng xung: tối thiểu 20ns

    Timebase

    Xung PCIe timebase kích trễ (125MHz)

    Timebase xung mẫu

    • Bên trong: synthesizer tích hợp (10MHz)
    • Bên ngoài: SSI (PCIe-9529)

    Bộ truyền và lưu trữ dữ liệu

    Bộ truyền dữ liệu Scatter-Gather DMA

    2048 mẫu cho mỗi kênh

    Thông số kỹ thuật chung

    Đầu kết nối I/O

    • 8 SMB cho ngõ vào tương tự
    • 1 SMB cho ngõ vào số bên ngoài

    Kích thước (không bao gồm đầu kết nối): PCIe-9529: 167.64 (W) x 106.68 (H) mm (6.53” x 4.16”)

    Giao diện bus: PCI Express 1 x 4

    Nhiệt độ môi trường (vận hành): 0°C đến 55°C (32˚F đến 131˚F)

    Nhiệt độ môi trường (lưu kho): -20°C đến 80°C (-4˚F đến 176˚F)

    Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ

    Datasheet