- 24-Bit Sigma-Delta ADC
- 8 kênh ngõ vào tương tự đồng thời
- Tốc độ lấy mẫu tối đa 192kS/s
- Dải điện áp ngõ vào ±1V và 10V
- Dải động 110dB
- Bộ lọc khử răng cưa “Antialiasing filters”
- Khớp nối AC hoặc DC, lựa chọn trên phần mềm
- IEPE-4mA, cấu hình trên phần mềm
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào tương tự
Số kênh lấy mẫu đồng thời: 8 kênh
Cấu hình ngõ vào: vi phân “Differential” và giả vi phân “pseudo-differential”
Trở kháng ngõ vào
- Giữa ngõ vào dương (+) và đất của hệ thống: 1MΩ (Cấu hình vi phân) – 1MΩ (Cấu hình giả vi phân)
- Giữa ngõ vào âm (-) và đất của hệ thống: 1MΩ (Cấu hình vi phân) – 50Ω (Cấu hình giả vi phân)
Khớp nối ngõ vào: AC hoặc DC, lựa chọn trên phần mềm
Tần số cutoff khớp nối AC: 0.5Hz
Độ phân giải ADC: 24bit
Loại ADC: Sigma-Delta
Tốc độ mẫu: tối đa 192kS/s
Dải tín hiệu ngõ vào: ± 10V hoặc ± 1V
Integrated Electronic Piezoelectric (IEPE):
- Dòng điện: 4mA cho mỗi kênh
- Tuân thủ IEPE: 24V
Bảo vệ quá áp
- Vi phân: ± 42.4V
- Giả vi phân:
- Terminal dương: ± 42.4V
- Terminal âm: không bảo vệ, tại ± 2.5V
Offset error: ± 1 mV max
Gain error: ± 0.5% of FSR
Nhiễu xuyên âm : < -100 dB
THD: < -104 dB
Trigger
Nguồn kích
- Bộ kích phần mềm
- Bộ kích tương tự
- Bộ kích số bên ngoài
- SSI (PCIe-9529)
Chế độ kích: kích sau, kích trễ
Ngõ vào kích số bên ngoài
- Tương thích TTL 5V
- Cực kích: cạnh tăng hoặc giảm
- Độ rộng xung: tối thiểu 20ns
Timebase
Xung PCIe timebase kích trễ (125MHz)
Timebase xung mẫu
- Bên trong: synthesizer tích hợp (10MHz)
- Bên ngoài: SSI (PCIe-9529)
Bộ truyền và lưu trữ dữ liệu
Bộ truyền dữ liệu Scatter-Gather DMA
2048 mẫu cho mỗi kênh
Thông số kỹ thuật chung
Đầu kết nối I/O
- 8 SMB cho ngõ vào tương tự
- 1 SMB cho ngõ vào số bên ngoài
Kích thước (không bao gồm đầu kết nối): PCIe-9529: 167.64 (W) x 106.68 (H) mm (6.53” x 4.16”)
Giao diện bus: PCI Express 1 x 4
Nhiệt độ môi trường (vận hành): 0°C đến 55°C (32˚F đến 131˚F)
Nhiệt độ môi trường (lưu kho): -20°C đến 80°C (-4˚F đến 176˚F)
Độ ẩm tương đối: 10% đến 90%, không ngưng tụ