- Hỗ trợ 1 PCIe, cắm và chạy (PCIe-7256)
- Ngõ ra relay SPDT (Form C) chốt “latching” 16 kênh
- Tiết kiệm điện khi kích hoạt relay
- Trạng thái đầu ra không thay đổi khi tắt nguồn
- Các LED trên bo mạch báo trạng thái rơ le
- 16 kênh DI cách ly
- Ngắt thay đổi trạng thái “change-of-state (COS)”
Thông số kỹ thuật
Ngõ ra relay
Số kênh: 16 kênh
Loại relay: Latching SPDT (Form C), latching
Trạng thái ngõ ra sẽ được không thay đổi khi tắt nguồn
Điện áp cách ly: 1500 VRMS
Mức tiếp xúc
- AC: 125 V @ 0.5 A
- DC: 30 V @ 1 A
Điện áp đánh thủng: 1000 VRMS
Điện trở tiếp xúc: 60 mΩ
Thời gian relay bất/tắt
- Thời gian kích hoạt: 3ms
- Thời gian nhả: 3ms
Hiển thị LED
- LED trên board hiển thị trạng thái
- Đầu kết nối trên board cho kết nối LED bên ngoài
Tuổi thọ relay dự kiến
- > 2×105 vận hành tại @ 1 A, 30 VDC
- > 105 vạn hành tại @ 0.5 A, 125 VAC
Ngõ vào số cách ly
Số kênh: 16 kênh
Dải ngõ vào tối đa: 24V, không phân cực
Mức logic số
- 0-24V, không phân cực
- Điện áp ngõ vào cao: 10-24 V
- Điện áp ngõ vào thấp: 0-2 V
Trở kháng vào: 4.7 kΩ @ 0.5 W
Điện áp cách ly: 2500 VRMS, kênh đến hệ thống “channel-to-system”
Nguồn ngắt: ngắt thay đổi trạng thái “Change-of-state(COS)”, kênh ngõ vào số 0 và 1
Bộ truyền dữ liệu: I/O lập trình
Nguồn cấp cách ly
Điện áp ngõ ra: +5 V
Dòng điện ngõ ra: 170 mA tối đa @ 40˚C
Thông số kỹ thuật chung
Đầu kết nối I/O: đầu cái SCSI-II 68 chân
Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 60˚C (32˚F đến 140˚F)
Nhiệt độ lưu kho: -20˚C đến 80˚C (-4˚F đến 176˚F)
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%, không ngưng tụ
Yêu cầu nguồn cấp: +3.3V / 36.3 mA(tiêu chuẩn) – 38.2mA(tối đa); +12V / 141 mA(tiêu chuẩn) – 464mA(tối đa)
Kích thước (không gồm đầu kết nối): 175 mm x 107 mm (6.82″ x 4.17″)