- Ngõ vào transducer cho phép đo lương chính xác
- Ngõ vào transducer tải trọng full-bridge 4 kênh
- Độ chính xác lên đến 1/200.000 tại thang đo
- Độ nhạy từ 1.0 mV/V đến 4.0 mV/V
- Điện áp kích 2,5V/10VDC, lựa chọn trên phần mềm
- Độ phân giải A/D 24bit bên trong
- Giao diện điều khiển chuyển động cho điều khiển hệ thống thủy lực và stepper
- Ngõ ra PWM 3axis với chế độ OUT/DIR và CW/CCW
- 2 kênh ngõ ra tương tự 16bit
- Ngõ vào encoder A-B phase với bộ đếm 24bit
- Ngõ vào tương tự dùng chung cho các phép đo chính xác tín hiệu Bộ chuyển đổi vi sai tuyến tính và chiết áp dây tuyến tính
- Ngõ vào tương tự 4 kênh với độ phân giải 24bit
- Độ lợi lập trình ±1.25 V, ±2.5 V, ±5 V, ±10 V
- Tốc độ mẫu lên đến 30 kS/s (kênh đơn)
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào transducer tải trọng 4 kênh
Điện áp kích: 2.5 V/10 VDC
Độ phân giải A/D bên trong: 24bit
Tốc độ cập nhật khi Auto-zero bị vô hiệu hóa
- Lên đến 30 KSPS (kênh đơn)
- Lên đến 1.638 SPS (đa kênh)
Tốc độ cập nhật khi kích hoạt Auto-zero
- Lên đến 819 SPS (kênh đơn hoặc đa kênh)
Độ nhạy transducer: 1,0 mV / V đến 4,0 mV / V
Số kênh: 4
Độ chính xác: 1/200000 của thang đo đầy đủ (có bật cảm giác từ xa và tự động về 0)
Tích hợp 256 mẫu A/D FIFO
Ngõ ra PWM & Ngõ vào encoder
Số trục: 3
Tùy chọn ngox ra xung: OUT / DIR và CW / CCW (26LS31, driver dòng vi sai, dòng driving: lên đến 20 mA)
Tần số ngõ ra tối đa: 500 kHz
Ngõ vào encoder: bộ đếm lên/xuống 24 bit cho phản hồi incremental encoder
Ngõ vào tương tự dùng chung
Độ phân giải: 24-bit
Dải điện áp lập trình: ± 1.25 V, ± 2.5 V, ± 5 V, ± 10 V
Số kênh: 4
Tốc độ lấy mẫu: 30 kS / s (không ghép kênh)
Tích hợp 256 mẫu A/D FIFO
Ngõ vào kỹ thuật số cách ly
Số kênh: 8
Dải ngõ vào tối đa (không phân cực): 0 V đến 24 V
Điện trở ngõ vào: 2,7 KΩ
Ngõ ra kỹ thuật số cách ly
Số kênh: 8
Loại ngõ ra: MOSFET công suất
Dòng điện sink: Lên đến 300 mA / kênh
Ngõ ra tương tự
Độ phân giải: 16-bit
Dải điện áp ngõ ra: ± 10 V
Số kênh: 2
Tốc độ cập nhật: Lên đến 5 kS/s
Tích hợp D/A FIFO 1K mẫu
Khả năng driving: 5 mA
Ngắt timer phần cứng
Xung cơ bản: 10 MHz
Độ phân giải: 32-bit
Tần số ngắt: 10 MHz/N
Thông số kỹ thuật chung
Dòng điện ngõ ra 5V:
- ISO5VDD: tối đa 160 mA
- ISOPWR: tối đa 16 mA
Đầu kết nối I/O: Hai đầu cái SCSI-VHDCI 68 chân
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 45˚C
Yêu cầu nguồn: 5 V @ 2 A
Kích thước (không bao gồm đầu nối): 156 mm x 116 mm (6,14 “x 4,57”)