PCI-7432/7433/7434

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: PCI-7432, PCI-7433, PCI-7434

    • Hỗ trợ bus PCI 32bit 5V
    • 32 kênh ngõ vào số cách ly và 32 kênh ngõ ra cách ly (PCI-7432/7432HIR)
    • 64 kênh ngõ vào số cách ly (PCI-7433/7433HIR)
    • 64 kênh ngõ ra số cách ly (PCI-7434)
    • Điện áp cách ly: 2500 VRMS
    • Dòng sink lên đến 500mA trên 1 kênh ngõ ra cách ly
    • Điện áp ngõ vào cách ly lên đến 24V (PCI-7432/7433)
    • Điện áp ngõ vào cách ly lên đến 50V (PCI-7432HIR/7433HIR)
    • 2 nguồn ngắt ngoài (PCI-7432/7432HIR/7433/7433HIR)

    Thông số kỹ thuật

    Ngõ vào số cách ly

    Số kênh

    • 32 (PCI-7432/7432HIR)
    • 64 (PCI-7433/7433HIR)

    Dải ngõ vào tối đa (Không phân cực): 24 V, không phân cực (PCI-7432/7433)

    Mức logic số: 0V đến 24V, không phân cực

    Điện áp ngõ vào cao: 5V đến 24V

    Điện áp ngõ vào thấp: 0V đến 1.5V

    Trở kháng ngõ vào

    • 2.4 kΩ @ 0.5 W (PCI-7432)
    • 2.4 kΩ @ 1 W (PCI-7433)
    • 4.7 kΩ @ 0.5 W (PCI-7432HIR)
    • 4.7 kΩ @ 1 W (PCI-7433HIR)

    Điện áp cách ly: 2500 VRMS: PCI-7432/7432HIR/7433/7433HIR

    Nguồn ngắt: kênh ngõ vào số 0 và 1

    Ngõ ra số cách ly

    Số kênh

    • 32 (PCI-7432/7432HIR)
    • 64 (PCI-7434)

    Loại ngõ ra: Darlington transistor

    Dòng sink(PCI-7432/7432HIR/7434):

    • 500mA cho 1 kênh @ 100% duty cycle
    • 500 mA cho tất cả các kênh @ 20% duty cycle

    Nguồn tiêu thụ: Tối đa 2.25W trên chip (8 kênh DO) (PCI-7432/7432HIR/7434, cPCI-7432/7434)

    Điện áp cấp: 5-35 V

    Điện áp cách ly: 2500 VRMS

    Bộ truyền dữ liệu: I/O lập trình

    Thông số kỹ thuật chung

    Đầu kết nối I/O: Đầu cái SCSI-II 100 chân

    Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 60˚C (32˚F đến 140˚F)

    Nhiệt độ lưu kho: -20˚C đến 80˚C (-4˚F đến 176˚F)

    Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%, không ngưng tụ

    Yêu cầu nguồn cấp:

    • PCI-7432/7432HIR: +5V/530mA (tiêu chuẩn)
    • PCI-7433/7433HIR: +5V/500mA (tiêu chuẩn)
    • PCI-7434: +5V/560mA (tiêu chuẩn)

    Kích thước (không gồm đầu kết nối):

    • 156 mm x 106 mm (6.08″ x 4.13″) (PCI-7432 & PCI-7432HIR)
    • 175 mm x 107 mm (6.82″ x 4.17″) (PCI-7433, PCI-7433HIR)
    • 156 mm x 106 mm (6.08″ x 4.13″) (PCI-7434)
    • 156 mm x 106 mm (6.08″ x 4.13″) (PCI-7434P)

    Datasheet