Máy dò khí helium Modul1000 (INFICON) với công nghệ Ultratest là giải pháp lý tưởng cho tích hợp hệ thống.
Máy thích hợp cho cả yêu cầu kiểm tra dò rỉ kiểu hút quá áp (Sniffer) và chân không (vacuum).
Giải pháp Đáng tin cậy cho thời gian hoạt động tối đa
- Modul1000 cung cấp phép đo có tính ổn định cao nhất và không phụ thuộc môi trường xung quanh để đo lặp lại trong thời gian dài
- Dây tóc nguồn ion được thiết kế cho thời gian hoạt động dài và được hỗ trợ bảo hành thay thế 3 năm, giảm thiểu chi phí ngừng hoạt động và chi phí bảo trì đột xuất.
Thiết kế thông minh, cải thiện độ tin cậy của phép đo
Phần mềm dùng thuật toán I.CALTM cung cấp các phép đo chính xác với tốc độ vượt trội trong tất cả các dải đo. Điều này cho phép Modul1000 nhận biết và truyền đạt tốc độ rò rỉ thực sự nhanh hơn.
Để thuận tiện khi thay đổi thiết bị, các thiết lập người dùng được lưu trữ trong I.Stick có thể tháo rời để truyền các thông số nhanh chóng, dễ dàng sang máy khác.
Modul1000 cung cấp các ngõ vào linh hoạt và ngõ ra trạng thái cho điều khiển PLC.
Ưu điểm:
- Thiết kế dạng “plug and play” cho kết quả kiểm tra đáng tin cậy, nhanh chóng
- Điều khiển linh hoạt qua bộ điều khiển, PLC, dễ dàng tích hợp hệ thống robot
- Hệ thống phát hiện dải rộng từ 0.1 đến 5 x 10 -12 mbar.l/s
- Phù hợp với mọi loại bơm chân không trợ lực từ 2.5 – 16 m3/h
- Nguồn cấp từ 100 – 240V
Thông số kỹ thuật
SPECIFICATIONS
Type | Modul1000 | |
---|---|---|
Tỉ lệ rò rỉ có thể được phát hiện ở chế độ “Vacuum” | mbar•L/s | <5E-12 |
Tỉ lệ rò rỉ có thể được phát hiện ở chế độ “Sniffer” | mbar•L/s | <5E-8 |
Tối đa áp suất đầu vào | mbar | 0.4, 3 mbar for Modul1000b |
Chế độ hoạt động | Dải đo rộng (12 decades) | |
Tốc độ bơm khí Heli ở đầu vào | L/s | 2.5, 0.1 (Modul1000b) |
Nguồn ion | 2 filaments iridi tuổi thọ cao, được phủ Yttrium-oxit | |
Thời gian khởi động | min | <3 |
Cổng vào, cổng chân không | DN 25 KF | |
Nguồn cấp | V | 100-240, Hz 50/60 |
Điều khiển ngõ vào | V | max. 35 (8xPLC Tương thích) |
Trạng thái / Điều khiển van / Ngõ ra Trigger | 9 / 11 / 3 x relay contacts (max. 60 V AC / 25 V DC / 1 A) | |
Ngõ ra ghi biểu đồ Chart lin/log | V | 2 x 0 – 10 (Có thể lập trình) |
Bơm chân không được đề xuất | m³/h | 2.5 – 16 |
Kích thước | mm | 535 x 350 x 339 |
Cân nặng | Kg | 30 |
Part Number | Description |
550-300A | ULTRATEST Modul1000,Helium leak detector |
550-310A | ULTRATEST Modul1000,He LD w/ sniffer |
550-330A | ULTRATEST MODUL1000b,LD w/sniffer |
Part Number | Description |
14005 | SL200, Sniffer Probe for UL1000/5000/Modul1000, 4m length |
14022 | Extension cable for remote control RC1000, 8 m length |
551-005 | TC1000Test Chamber,DN25KF,ESD wrist band |
551-010 | Remote Control RC1000C, wired, with 4m coiled cable |
551-015 | Remote Control RC1000WL, wireless, incl. wireless transmitter |
551-020 | Wireless transmitter for RC1000WL |
551-100 | Display unit, table top use |
551-101 | Display unit, rack installation |
551-102 | Connecting cable, display unit, 5m |
551-103 | Connecting cable, display unit, 0.7m |