DAQ/DAQe-2501/2502

Thương hiệu: ADLINK - Đài Loan
Mã sản phẩm: DAQ-2501, DAQ-2502, DAQe-2501, DAQe-2502

    • Hỗ trợ bus PCi 3.3V và 5V 32bit (DAQ-2501/2502)
    • Giao diện e PCI Express® (DAQe-2501/2502)
    • Tạo dạng sóng tùy ý dựa trên phần cứng
    • Tích hợp bộ đệm FIFO D/A 8k-sample (DAQ/DAQe-2501)
    • Tích hợp bộ đệm FIFO D/A 16k-sample (DAQ/DAQe-2502)
    • Dải ngõ ra tương tự lương cực hoặc đơn cực lập trình / nguồn tham chiếu bên trong hoặc bên ngoài trên kênh
    • 8 ngõ vào tương tự single-ended 14bit 400kS/s (DAQ/DAQe-2501)
    • 4 ngõ vào tương tự single-ended 14bit 400kS/s (DAQ/DAQe-2502)
    • Tích hợp bộ đệm FIFO A/D 2 k-sample
    • Dải ngõ vào tương tự lượng cực hoặc đơn cực
    • Bộ truyền dữ liệu Scatter-gather DMA cho ngõ vào và ngõ ra tương tự
    • 24 kênh I/O só TTL
    • 2 kênh counter/timer dùng chung 16bit
    • Kích hoạt số và tương tự
    • Hiệu chỉnh tự động
    • Đồng bộ nhiều card thông qua giao diện đồng bộ hóa hệ thống “(System Synchronization Interface (SSI)” hoặc bus kích PXI

    Thông số kỹ thuật

    Model DAQ/DAQe-2501 DAQ/DAQe-2502
    Ngõ ra tương tự
    Số kênh 4 ngõ ra điện áp 8 ngõ ra điện áp
    Độ phân giải 12bit
    Dải ngõ ra 0-10 V, ±10 V, 0-AOEXTREF, ±AOEXTREF
    Tốc độ cập nhật tối đa 1MS/s
    Khả năng driving ±5 mA
    Nguồn kích hoạt Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI
    Chế độ kích Post-trigger, delay-trigger, and repeated trigger
    Kích thước bộ đệm FIFO 8 k samples 16 k samples
    Bộ truyền dữ liệu I/O lập trình, scatter-gather DMA
    Ngõ vào tương tự
    Độ phân giải 14 bit
    Số kênh 8 single-ended 4 single-ended
    Tốc độ lấy mẫu tối đa 400 kS/s
    Độ lợi 1
    Dải ngõ vào lưỡng cực ±10 V
    Dải ngõ vào đơn cực 0-10 V
    Khớp nối ngõ vào DC
    Bảo vệ quá áp Power on: ±30 V liên tục

    Power off: ±15 V liên tục

    Trở kháng ngõ vào 1 GΩ/6 pF
    Nguồn kích hoạt Phần mềm, bộ kích tương tự / số bên ngoài, bus SSI
    Chế độ kích Post-trigger, delay-trigger, and repeated trigger
    Kích thước bộ đệm FIFO 2 k samples
    Bộ truyền dữ liệu Polling, scatter-gather DMA
    I/O số
    Số kênh 24 kênh I/O lập trình
    Khả năng tương thích 5 V/TTL
    Bộ truyền dữ liệu I/O lập trình
    Timer/Counter
    Số kênh 2
    Độ phân giải 16bit
    Khả năng tương thích 5V/TTL
    Xung cơ bản 40 MHz, xung bên ngoài lên đến 10 MHz
    Thông số kỹ thuật chung
    Tự động hiệu chỉnh Có (+5 V, ±2 ppm/˚C)
    Kích thước (không gồm đầu kết nối) 175 mm x 107 mm (6.82″ x 4.17″) (DAQ-2501/2502)

    168 mm x 107 mm (6.55” x 4.17″) (DAQe-2501/2502)

    Đầu kết nối Đầu cái loại VHDCI 68 chân
    Nhiệt độ vận hành 0˚C đến 55˚C (32˚F đến 131˚F)
    Nhiệt độ lưu kho -20˚C đến 70˚C (-4˚F đến 158˚F)
    Độ ẩm 5 đến 95%, không ngưng tụ
    Yêu cầu nguồn cấp +5V / 1.6A tiêu chuẩn (DAQ-2501)

    +3.3V/0.78A, +12V/0.66A tiêu chuẩn (DAQe-2501)

    +5V / 2.12A tiêu chuẩn (DAQ-2502)

    +3.3V/0.89A, +12V/0.76A tiêu chuẩn (DAQe-2502)

     

    Datasheet