- Hệ số dạng 3U Eurocard, tuân thủ CompactPCI (PICMG 2.0 R3.0) (cPCI-8554)
- 4 chip timer/counter 8254 có thể lập trình tích hợp trên board
- 10 kênh counter 16bit độc lập
- 1 kênh timer xếp tầng “cascaded” 32bit
- Nguồn xung 8MHz tích hợp trên board
- 4 nguồn xung có thể lập trình cho mỗi bộ timer/counter
- Bộ lọc de-bounce có thể lập trình cho ngõ vào xung bên ngoài và bên trong
- Nguồn ngắt có thể lập trình
- 8 kênh ngõ vào số TTL và 8 kênh ngõ ra số TTL
- Nguồn cấp +12V và +5V có trên đầu kết nối
- Cầu chì có thể thay thế trên bo mạch để bảo vệ nguồn điện đầu ra
Thông số kỹ thuật
Counter/Timer mục đích chung
Số kênh: 10 kênh
Độ rộng counter: 16bit
Khả năng tương thích: 5V/TTL
Xung cơ bản: 8MHz hoặc xung ngoại lên đến 10MHz
Nguồn xung có thể lập trình
- Ngõ ra timer 32bit xếp tầng
- Xung ngoài
- Ngõ ra timer/counter của kênh cuối cùng
- Xung 8MHz tích hợp trên board
Timer xếp chồng
Số kênh: 1
Độ rộng counter: 32bit
Khả năng tương thích: 5V/TTL
Xung cơ bản: 8MHz, cố định
Bộ lọc De-bounce có thể lập trình cho xung ngoài
Số kênh: 11
Ngõ vào bộ lọc: xung ngoài, ngắt ngoài
Độ rộng xung chống Glitch: 4 chu kỳ của xung debounce
Xung de-bounce: lên đến 2MHz, có thể lập trình
Ngắt
Số nguồn ngắt: 2
Nguồn: ngõ vào ngắt ngoài và ngõ ra của counter #12
I/O số
Số kênh: 8 ngõ vào và 8 ngõ ra
Khả năng tương thích: 5V/TTL
Bộ truyền dữ liệu: I/O lập trình
Thông số kỹ thuật chung
Đầu kết nối I/O: đầu cái SCSI-II 100 chân
Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 60˚C (32˚F đến 140˚F)
Nhiệt độ lưu kho: -20˚C đến 80˚C (-4˚F đến 176˚F)
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%, không ngưng tụ
Yêu cầu nguồn cấp: cPCI-8554: +5V / 350mA
Kích thước (không gồm đầu kết nối): 160 mm x 100 mm (6.24” x 3.9”) (cPCI-8554/8554R)