- Dải đo từ 0…20 N đến 0…2 MN
- Độ tuyến tính cao từ ± 0.1 % F.S
- Nhạy rất thấp với lực ngang
- Model 85073/85075 thích hợp cho ứng suất động cực cao
- Khoảng bù nhiệt từ -550C đến 1200C (tùy chọn)
- Cấp bảo vệ IP68 (tùy chọn)
Thông số kỹ thuật
Model | 85041, 85043, 85073, 85075 |
Dải đo | 85041 0 … 20 N 0 … 50 N 0 … 100 N 0 … 200 N 0 … 500 N 0 … 1 kN 0 … 2 kN 0 … 5 kN 0 … 10 kN 0 … 20 kN 0 … 50 kN 0 … 100 kN 0 … 200 kN 0 … 500 kN 0 … 1 MN 0 … 2 MN85043 0 … 20 N 0 … 50 N 0 … 100 N 0 … 200 N 0 … 500 N 0 … 1 kN 0 … 2 kN 0 … 5 kN 0 … 10 kN 0 … 20 kN 0 … 50 kN 0 … 100 kN 0 … 200 kN 0 … 500 kN 0 … 1 MN 0 … 1,5 MN 0 … 2 MN 85073 85075 |
Hướng của lực | 85041 & 85075 Kéo và nén85043 & 85073 Nén |
Tiêu chuẩn hóa | Không |
Ngõ ra | 2 mV/V 3 mV/V Tùy thuộc vào dải đo |
Cấp bảo vệ | IP64 (tùy chọn IP68) |
Bảo vệ quá tải | Không |
Nhiệt độ hoạt động | -55 … +120 °C |
Đặc điểm kỹ thuật | 85041 & 85043
85073 & 85075
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Dải đo từ 0…2.5 N đến 0…100 kN Độ chính xác cao: 0.2% thang đo Kích thước nhỏ Dùng cho các lực kéo và nén...
Dải đo từ 0 ... 20 N đến 0 ... 5 kN Cài đặt không nghiêng nhờ giá đỡ tiếp xúc điểm Giá tốt Dễ...
Dải đo từ 0…5 N đến 0…200 kN Thiết kế đĩa phẳng Làm từ thép không gỉ Phần cảm biến được hàn cố định
Dải đo từ 0…500 N đến 0…200 kN Độ chính xác 0.25% thang đo Ngõ ra 1.5 mV/V Rất linh hoạt và dùng cho nhiều mục...