- Dải đo từ 0 … ± 0.05 Nm đến 0 … ± 1000 Nm
- Tín hiệu ngõ ra 0 … ±10 V hoặc USB (tùy chọn)
- Độ phi tuyến tính ≤ 0.05 % F.S
- Bộ chuyển đổi 16 bit D/A bao gồm điều chỉnh số
- Đo góc quay với gia số 1024/0.088° (tùy chọn)
Thông số kỹ thuật
Model | 8661 |
Nguyên lý | Quay |
Dải đo | 0 … ± 0,02 N·m 0 … ± 0,05 N·m 0 … ± 0,1 N·m 0 … ± 0,2 N·m 0 … ± 0,5 N·m 0 … ± 1 N·m 0 … ± 2 N·m 0 … ± 5 N·m 0 … ± 10 N·m 0 … ± 20 N·m 0 … ± 50 N·m 0 … ± 100 N·m 0 … ± 200 N·m 0 … ± 500 N·m 0 … ± 1000 N·m |
Ngõ ra | 0 … ±10 V USB 0 … ±5 V |
Tỉ lệ | Không có giải kép 1:10 1:5 1:4 |
Kết nối cơ học | Trục tròn Rãnh khóa |
Kết nối điện |
|
Tích hợp đo tốc độ | Tùy chọn (Tín hiệu đàu ra TTL với 400 hoặc 1024 xung ) |
Tích hợp đo góc quay | Tùy chọn (Tín hiệu đầu ra TTL 400 hoặc 1024 xung, độ phân giải góc 0,225 ° hoặc 0,09 ° với giải mã bốn cạnh) |
Đa tỷ lệ | Tỷ lệ 1:4, 1:5; 1:10 cho dải đo 0 … 5 N·m |
Xung trên encoder | Không có trên đĩa 240 400 1024 2000 |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 … +60 °C |
Tốc độ quay tối đa | Tùy thuộc vào tầm đo 7 000 – 25 000 1/min |
Truyền tín hiệu | Không tiếp xúc |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến momen xoắn 8655
Dải đo từ 0 ... 1 Nm đến 0 ... 160 Nm Thiết kế rất ngắn Tín hiệu đầu ra 0 ... ± 10 V
Cảm biến momen xoắn 8645, 8646
Dải đo 0 … 2.5 Nm đến 0 … 500 Nm Ngõ ra: 2.5V ± 2V Tốc độ lên đến 5000 min-1 Không cần bảo trì do...
Cảm biến momen xoắn 8631
Dải đo từ 0 … 5 Nm đến 0 … 200 Nm Sai số tuyến tính từ ≤ 0,1% F.S. Tín hiệu đầu ra ±...
Cảm biến momen xoắn 8630
Dải đo từ 0 … 2 Nm đến 0 … 200 Nm Sai số tuyến tính từ ≤ 0,1% F.S. Tín hiệu đầu ra ±...