- Dải đo từ 0..1 mm đến 0…150 mm
- Độ phi tuyến ± 0.25 % F.S, tùy chọn 0.1 % F.S
- Tích hợp bộ khuếch đại, điện áp ngõ ra 0…5 V
- Ngõ ra tùy chọn 0…10 V, 4…20 mA
Thông số kỹ thuật
Model | 8740, 8741 |
Nguyên lý | Điện cảm |
Dải đo | 8740 0 … 1 mm 0 … 2 mm 0 … 5 mm 0 … 10 mm 0 … 25 mm 0 … 50 mm 0 … 100 mm 0 … 150 mm8741 0 … 1 mm 0 … 2 mm 0 … 5 mm 0 … 10 mm 0 … 25 mm 0 … 50 mm |
Ngõ ra | 0 … 10 V 0 … 5 V ±5 V 4 … 20 mA 10 … 0 V 5 … 0 V |
Cấp bảo vệ | 8740 IP648741 IP60 |
Phạm vi nhiệt độ | -20 … +80°C |
Điện áp kích | 9 … 28 VDC |
Kết nối | 8740 3 dây, cáp PVC có màn chắn 2 m8741 Đầu nối 7 chân |
Lò xo phản hồi | 8740 Không8741 Có |
Đặc điểm kỹ thuật |
8741
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.2mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0 … ± 1.27 mm đến 0 .. .± 76.20 mm Tích hợp bộ khuếch đại Không có độ trễ Nhiệt độ...
Cảm biến đo chuyển vị 50mm đến 900mm
Dải đo từ 0…50mm và 0…900mm Độ phi tuyến ±0.05% F.S Độ phân giải: 0.01mm Tuổi thọ: 100 x 10^6 lần chuyển động Tốc độ...
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.20mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0…± 1.27 mm đến 0 … ± 76.20 mm Độ phi tuyến ±0.5% thang đo Tích hợp bộ khuyếch đại Ngõ ra...
Cảm biến đo chuyển vị kiểu chiết áp 10mm – 150mm
Dải đo 0…10mm đến 0…150mm Độ phi tuyến lên đến 0.05% thang đo Độ phân giải 0.01mm Tuổi thọ 10^8 lần chuyển động Tùy chọn...