- Dải đo từ 0…100mm đến 0…2000mm
- Độ phi tuyến lên đến 0.05% F.S
- Tốc độ dịch chuyển tối đa 10 m/s
- Độ bền >10^8 lần chuyển động
- Thiết kế nguyên khối chắc chắn
Thông số kỹ thuật
Model | 8718 |
Nguyên lý | Chiết áp |
Dải đo | 0 … 100 mm 0 … 150 mm 0 … 200 mm 0 … 300 mm 0 … 400 mm 0 … 500 mm 0 … 600 mm 0 … 750 mm 0 … 1000 mm 0 … 1250 mm 0 … 1500 mm 0 … 1750 mm 0 … 2000 mm |
Tín hiệu ngõ ra | Tùy thuộc và điện áp kích |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Phạm vi nhiệt độ | -30 … +100 °C |
Nguồn cấp | Tối đa 50 VDC |
Kết nối | Kết nối đầu cắm 5 chân |
Lò xo phản hồi | Không |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến đo chuyển vị 50mm đến 900mm
Dải đo từ 0…50mm và 0…900mm Độ phi tuyến ±0.05% F.S Độ phân giải: 0.01mm Tuổi thọ: 100 x 10^6 lần chuyển động Tốc độ...
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.20mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0…± 1.27 mm đến 0 … ± 76.20 mm Độ phi tuyến ±0.5% thang đo Tích hợp bộ khuyếch đại Ngõ ra...
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.2mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0 … ± 1.27 mm đến 0 .. .± 76.20 mm Tích hợp bộ khuếch đại Không có độ trễ Nhiệt độ...
Cảm biến dịch chuyển kiểu chiết áp 25mm – 150mm
Dải đo 0…25 mm đến 0…150 mm Độ phi tuyến lớn nhất ±0.05 % thang đo Tuổi thọ 10^8 lần chuyển động Tốc độ dịch chuyển tối...