- Dải đo từ 0…50mm và 0…900mm
- Độ phi tuyến ±0.05% F.S
- Độ phân giải: 0.01mm
- Tuổi thọ: 100 x 10^6 lần chuyển động
- Tốc độ dịch chuyển tối đa 10m/s
- Kết nối dạng cáp hoặc đầu cắm
- Tùy chọn cấp độ bảo vệ IP65 và IP67
Thông số kỹ thuật
Model | 8719 |
Nguyên lý | Chiết áp |
Dải đo | 0 … 50 mm 0 … 100 mm 0 … 130 mm 0 … 150 mm 0 … 175 mm 0 … 200 mm 0 … 225 mm 0 … 275 mm 0 … 300 mm 0 … 375 mm 0 … 400 mm 0 … 450 mm 0 … 500 mm 0 … 600 mm 0 … 750 mm 0 … 900 mm |
Tín hiệu ngõ ra | Tùy thuộc và điện áp kích |
Cấp bảo vệ | IP40
IP65 IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -30 … +100 °C |
Nguồn cấp | Tối đa 50 VDC |
Kết nối | Kết nối đầu cắm 5 chân Tích hợp cáp kết nối 1 m |
Lò xo phản hồi | Không |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến dịch chuyển kiểu chiết áp 25mm – 150mm
Dải đo 0…25 mm đến 0…150 mm Độ phi tuyến lớn nhất ±0.05 % thang đo Tuổi thọ 10^8 lần chuyển động Tốc độ dịch chuyển tối...
Cảm biến chuyển vị tích hợp bộ khuếch đại
Dải đo từ 0…1mm đến 0…25mm Ngõ ra 0…10V Tùy chọn 0…5V, ±5V, 4…20mA, USB Độ phi tuyến 0.25% thang đo Đường kính cảm biến...
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.20mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0…± 1.27 mm đến 0 … ± 76.20 mm Độ phi tuyến ±0.5% thang đo Tích hợp bộ khuyếch đại Ngõ ra...
Cảm biến đo chuyển vị ± 1.27mm đến ± 76.2mm kiểu DC/DC
Dải đo từ 0 … ± 1.27 mm đến 0 .. .± 76.20 mm Tích hợp bộ khuếch đại Không có độ trễ Nhiệt độ...