- Dải đo từ 0 … ± 50 mbar đến 0 … ± 10 bar
- Độ chính xác < 0.5%
- Ngõ ra tùy chọn dạng điện áp hoặc dòng
- Màng được gắn chìm
- Làm từ thép không gỉ
- Tích hợp bộ khuếch đại đo lường
- Không có từ tính
Thông số kỹ thuật
Model | 8303 |
Dải đo | 0 … ± 50 mbar 0 … ± 100 mbar 0 … ± 200 mbar 0 … ± 500 mbar 0 … ± 1 bar 0 … ± 2 bar 0 … ± 5 bar 0 … ± 10 bar |
Kiểu đo | Đo chênh lệch áp suất theo cả hai hướng |
Áp suất | Tối đa 100 bar |
Ngõ ra | 4…20 mA 0…20 mA 0…5 V |
Nhiệt độ hoạt động | -25 … +85 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...
Cảm biến áp suất 50 mbar đến 500 bar
Dải đo từ 0…50 mbar đến 0…500 bar Độ chính xác 0.25% Ngõ ra 0…10 V, tùy chọn 0…5 V hoặc 4…20 mA Thích hợp...
Cảm biến áp suất vi sai ± 35 mbar đến ± 500 bar
Dải đo từ 0 … ± 35 mbar đến 0 … ± 500 bar Độ chính xác < 0.25% hoặc < 0.5% Ngõ ra ±...
Cảm biến áp suất cao 1 kbar đến 5 kbar
Dải đo từ 0…1000 bar đến 0…5000 bar Độ chính xác <0.5% Độ nhạy được chuẩn hóa đến 2 mV/V Thích hợp cho môi trường...