- Dải đo từ 0 … ± 35 mbar đến 0 … ± 500 bar
- Độ chính xác < 0.25% hoặc < 0.5%
- Ngõ ra ± 5 V hoặc 4 … 20 mA
- Thích hợp cho môi trường lỏng và khí
- Làm từ thép không gỉ, thiết kế chắc chắn
Thông số kỹ thuật
Model | 8310, 8313, 8314, 8315 |
Dải đo | 8310 0 … ± 0.035 bar 0 … ± 0.1 bar 0 … ± 0.2 bar 0 … ± 0.5 bar 0 … ± 1 bar 0 … ± 2 bar8313 & 8314 0 … ± 5 bar 0 … ± 10 bar 0 … ± 20 bar 0 … ± 50 bar 8315 |
Kiểu đo | Đo chênh lệch áp suất |
Áp suất | 8310, 8313 & 8314 Tối đa 100 bar8315 240 bar 340 bar 640 bar Tùy thuộc vào dải đo |
Ngõ ra | 8310 1 mV/V 1.5 mV/V 2 mV/V Tùy thuộc vào dải đo8313 & 8314 2 mV/V 8315 |
Nhiệt độ hoạt động | 8310 0 … +90 °C8313, 8314, 8315 -50 … +120 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất vi sai ± 50 mbar đến ± 10 bar
Dải đo từ 0 … ± 50 mbar đến 0 … ± 10 bar Độ chính xác < 0.5% Ngõ ra tùy chọn dạng điện...
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...
Cảm biến áp suất 0....5 bar đến 0....1000 bar
Dải đo từ 0…5 bar đến 0…1000 bar Độ chính xác < 0.25% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...
Cảm biến áp suất 50 mbar đến 500 bar
Dải đo từ 0…50 mbar đến 0…500 bar Độ chính xác 0.25% Ngõ ra 0…10 V, tùy chọn 0…5 V hoặc 4…20 mA Thích hợp...