- Dải đo từ 0…1000 bar đến 0…5000 bar
- Độ chính xác <0.5%
- Độ nhạy được chuẩn hóa đến 2 mV/V
- Thích hợp cho môi trường chất lỏng và khí
- Chất lượng trong đo lường động
- Làm từ thép không gỉ
Thông số kỹ thuật
Model | 8228 |
Dải đo | 0 … 0.1 bar 0 … 0.25 bar 0 … 0.5 bar 0 … 1 bar 0 … 2 bar 0 … 5 bar 0 … 10 bar 0 … 20 bar 0 … 35 bar 0 … 50 bar 0 … 70 bar 0 … 100 bar 0 … 150 bar 0 … 200 bar |
Kiểu đo | So với áp suất khí quyển |
Ngõ ra | 0 … 10 V 4 … 20 mA |
Nhiệt độ hoạt động | -20 … +80 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất vi sai ± 35 mbar đến ± 500 bar
Dải đo từ 0 … ± 35 mbar đến 0 … ± 500 bar Độ chính xác < 0.25% hoặc < 0.5% Ngõ ra ±...
Cảm biến áp suất vi sai ± 50 mbar đến ± 10 bar
Dải đo từ 0 … ± 50 mbar đến 0 … ± 10 bar Độ chính xác < 0.5% Ngõ ra tùy chọn dạng điện...
Cảm biến áp suất 1 bar đến 1000 bar
Dải đo từ 0…1 bar đến 0…1000 bar Nhiệt độ làm việc lên đến 2000C Thích hợp cho đo lường tĩnh và động Thiết kế...
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...