- Dải đo từ 0…50 mbar đến 0…500 bar
- Độ chính xác 0.25%
- Ngõ ra 0…10 V, tùy chọn 0…5 V hoặc 4…20 mA
- Thích hợp cho môi trường chất lỏng và khí
- Cho đo lường tĩnh và động
Thông số kỹ thuật
Model | 8227 |
Dải đo | 0 … 0.05 bar 0 … 0.1 bar 0 … 0.25 bar 0 … 0.5 bar 0 … 1 bar 0 … 2 bar 0 … 5 bar 0 … 10 bar 0 … 20 bar 0 … 30 bar 0 … 50 bar 0 … 100 bar 0 … 200 bar 0 … 350 bar 0 … 500 bar |
Kiểu đo | So với áp suất khí quyển |
Ngõ ra | 0 … 10 V 0 … 5 V 4 … 20 mA |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -40 … +105 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất 0....5 bar đến 0....1000 bar
Dải đo từ 0…5 bar đến 0…1000 bar Độ chính xác < 0.25% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...
Cảm biến áp suất cao 1 kbar đến 5 kbar
Dải đo từ 0…1000 bar đến 0…5000 bar Độ chính xác <0.5% Độ nhạy được chuẩn hóa đến 2 mV/V Thích hợp cho môi trường...
Cảm biến áp suất vi sai ± 35 mbar đến ± 500 bar
Dải đo từ 0 … ± 35 mbar đến 0 … ± 500 bar Độ chính xác < 0.25% hoặc < 0.5% Ngõ ra ±...
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...