- Dải đo từ 0…5 bar đến 0…1000 bar
- Độ chính xác < 0.5%
- Ngõ ra 4…20 mA (tùy chọn)
- Thiết kế nhỏ gọn
- Làm từ titanium
- Không có từ tính
Thông số kỹ thuật
Model | 8103 |
Dải đo | 0 … 5 bar 0 … 10 bar 0 … 20 bar 0 … 50 bar 0 … 100 bar 0 … 200 bar 0 … 500 bar 0 … 1000 bar |
Kiểu đo | ≤ 20 bar: So với khí quyển ≤ 50 bar: So với không khí kín |
Tín hiệu ngõ ra | 1 mV/V 2 mV/V Tùy thuộc vào tầm đo |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -55 … +150 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất 0 ... 0.1 bar đến 0 ... 200 bar
Dải đo từ 0 ... 0,1 bar đến 0 ... 200 bar Độ chính xác từ 0,05% F.S. Tích hợp bộ khuếch đại với ngõ...
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...
Cảm biến áp suất 1 bar đến 1000 bar
Dải đo từ 0…1 bar đến 0…1000 bar Nhiệt độ làm việc lên đến 2000C Thích hợp cho đo lường tĩnh và động Thiết kế...
Cảm biến áp suất cao 1 kbar đến 5 kbar
Dải đo từ 0…1000 bar đến 0…5000 bar Độ chính xác <0.5% Độ nhạy được chuẩn hóa đến 2 mV/V Thích hợp cho môi trường...