- Dải đo từ 0…5 bar đến 0…1000 bar
- Độ chính xác < 0.25%
- Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA
- Độ nhạy chuẩn hóa 1 mV/V
- Thích hợp cho môi trường chất lỏng và chất khí
- Dùng cho các phép đo tĩnh và động
- Làm từ thép không gỉ, chắc chắn
Thông số kỹ thuật
Model | 8201N |
Dải đo | 0 … 5 bar 0 … 10 bar 0 … 20 bar 0 … 50 bar 0 … 100 bar 0 … 200 bar 0 … 300 bar 0 … 500 bar 0 … 800 bar 0 … 1000 bar |
Kiểu đo | So với áp suất khí quyển |
Tín hiệu ngõ ra | 0 … 5 V 0 … 20 mA 4 … 20 mA |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -30 … +120 °C |
Đặc điểm kỹ thuật |
|
Q&A
Sản Phẩm Liên Quan
Cảm biến áp suất 50 mbar đến 500 bar
Dải đo từ 0…50 mbar đến 0…500 bar Độ chính xác 0.25% Ngõ ra 0…10 V, tùy chọn 0…5 V hoặc 4…20 mA Thích hợp...
Cảm biến áp suất 5 bar đến 1000 bar
Dải đo từ 0…5 bar đến 0…1000 bar Độ chính xác < 0.5% Ngõ ra 4…20 mA (tùy chọn) Thiết kế nhỏ gọn Làm từ...
Cảm biến áp suất vi sai ± 50 mbar đến ± 10 bar
Dải đo từ 0 … ± 50 mbar đến 0 … ± 10 bar Độ chính xác < 0.5% Ngõ ra tùy chọn dạng điện...
Cảm biến áp suất 30 bar đến 500 bar
Dải đo từ 0…30 bar đến 0…500 bar Độ chính xác < 0.1% Ngõ ra 0…5 V, 0…20 mA hoặc 4…20 mA Độ nhạy chuẩn...